Recent Content by thanh5313@baoanjsc

  1. T

    Bộ nguồn Schneider ABL8 series

    Bộ nguồn Schneider ABL8 series Thông số kỹ thuật Nguồn cấp 100-240VAC (85-264VAC) 50/60 Hz, (120-250VDC) Ngõ ra 5VDC, 12VDC, 24VDC, 48VDC Công suất 7W, 15W, 20W, 25W, 30W, 60W, 72W, 120W, 144W, 240W, 480W, 960W Hiệu suất 75~92% Chức năng Bảo vệ ngắn mạch, bảo vệ quá tải, bảo...
  2. T

    Rơ le điện từ Schneider CA2 series

    Rơ le điện từ Schneider CA2 series Thông số kỹ thuật Số cực - Dòng định mức In (A) 10 Điện áp cuộn hút định mức Uc (V) 24,42, 48, 110, 220, 230,240,380,400/415, 440AC (50/60Hz) Điện áp làm việc định mức Ue (V) 690 Điện áp cách điện định mức Ui (V) 690( BS 5424, IEC 60947)...
  3. T

    Rơ le nhiệt Schneider LRD series

    Rơ le nhiệt Schneider LRD series Thông số kỹ thuật Loại Lắp đặt với khởi động từ loại D Số cực 3 Điện áp định mức (Ui) 600V, 690V, 1000V Điện áp chịu xung định mức Uimp 6kV Dải tần số 0…400Hz Dải dòng điện cài đặt 0.1…13A, 12... 38A, 17…104A, 80…140A Kiểu đấu nối Vít...
  4. T

    Contactor (Khởi động từ) Schneider lc1k series

    Contactor (Khởi động từ) Schneider lc1k series Thông số kỹ thuật Số cực 3 or 4 Dòng định mức In (A) 6, 9, 12, 16 Điện áp cuộn hút định mức Uc (V) 12, 20, 24, 36, 42, 48, 110, 115, 120, 127, 200/208, 220/230, 230, 230/240 256, 277, 380/400, 400, 400/415, 440, 480, 500, 575, 600...
  5. T

    Rơ le nhiệt Schneider LRE Series

    Rơ le nhiệt Schneider LRE Series Thông số kỹ thuật Loại Lắp đặt với khởi động từ loại E Số cực 3 Điện áp cách điện định mức 690V Điện áp chịu xung định mức 6kV Tần số 50...60Hz Dải dòng điện cài đặt (A) 0,1...0.16; 0.16...0.25; 0.25....0.40; 0.40....0.63; 0.63..1; 1...1.6...
  6. T

    Máy cắt không khí Schneider NW series

    Máy cắt không khí Schneider NW series Thông số kỹ thuật Loại Fixed, Drawout Số cực 3, 4 Dòng định mức In (A) 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 4000b, 5000, 6300 Dòng rò (mA) - Dòng ngắn mạch Icu (kA) 65, 100, 150 Điện áp làm việc định mức Ue (V) - Điện áp...
  7. T

    Biến tần Schneider ATV71 series

    Biến tần Schneider ATV71 series Thông số kỹ thuật Ứng dụng Tải thường: Quạt, bơm, máy móc đơn giản Tải nặng: cầu trục, thang máy, vận chuyển, đóng gói, máy dệt, chế biến gỗ, hệ thống máy quán tính lớn, các máy điều khiển quá trình. Nguồn cấp 1 pha, 3 pha 200 - 240V 3 pha 380 - 480V...
  8. T

    Biến tần Schneider ATV630 series

    Biến tần Schneider ATV630 series Thông số kỹ thuật Ứng dụng của biến tần Schneider ATV630 Thiết kế đặc biệt cho các phân đoạn thị trường sau đây: nước và nước thải, dầu khí, mỏ, khoáng sản và kim loại và thực phẩm và nước giải khát Nguồn cấp 3 pha 200 to 240Vac, 380 to 480Vac Công...
  9. T

    Contactor (Khởi động từ) Schneider Lc1e series

    Contactor (Khởi động từ) Schneider Lc1e series Thông số kỹ thuật Số cực 3 Dòng định mức In (A) 6, 9, 12,18, 25, 32, 38, 40, 50, 65, 80, 95, 120, 160, 200, 250, 300 Điện áp cuộn hút định mức Uc (V) 24…440VAC, 50/60Hz Điện áp làm việc định mức Ue (V) 690 Điện áp cách điện định...
  10. T

    CB bảo vệ động cơ Schneider Gv2me series

    CB bảo vệ động cơ Schneider Gv2me series Thông số kỹ thuật Số cực 3 Dải dòng điện cài đặt (A) 0.1…32 Công suất động cơ (kW) 0.06...15 Dòng ngắn mạch Icu (kA) 400/415V: 10kA, 15kA, >100kA Điện áp làm việc định mức Ue (V) AC 690 Điện áp cách điện định mức Ui (V) 690...
  11. T

    Biến tần Schneider ATV32 series

    Biến tần Schneider ATV32 series Thông số kỹ thuật Ứng dụng của biến tần Schneider ATV32 Tải thường: Máy bơm, quạt Tải nặng: cầu trục và các máy nâng hạ, băng chuyền, máy nén khí, máy đùn ép, máy cuộn, máy công cụ… Nguồn cấp 1 pha 100…120 V,200…240V 3 pha 380…480 V,380…500 V Công...
  12. T

    Mccb schneider nsx fixed b/fseries

    Mccb schneider nsx fixed b/fseries Thông số kỹ thuật Số cực 3, 4 Dòng định mức In (A) 16,25,32,40,50,63,80,100A(NSX 100B, NSX 100F) 125,160(NSX 160B, NSX 160F) 200,250(NSX 250B, NSX 250F) 400( NSX 400F) 630(NSX 630F) Dòng rò (mA) - Dòng ngắn mạch Icu (kA) 25kA, 415V ( NSX 100B...
  13. T

    Mccb schneider cvs fixed b,f,n series

    Mccb schneider cvs fixed b,f,n series Thông số kỹ thuật Dòng định mức (In) 16, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100 A (CVS100B, CVS100F) 125, 160 A (CVS160B, CVS160F) 200, 250 A (CVS250B, CVS250F) 320, 400 A (CVS400F, CVS400N) 500, 600A (CVS630F, CVS630N) Số cực 3, 4 Dòng ngắn mạch (Icu)...
  14. T

    Nút ấn dừng khẩn không đèn Idec HW-B series

    Nút ấn dừng khẩn không đèn Idec HW-B series Thông số kỹ thuật Kích thước Thân phi 22 Loại Khóa khi đẩy, reset khi xoay (đầu phi 29, 40, 60, EMO 40) Khóa khi đẩy, reset bằng chìa khóa (đầu phi 40) Nguồn max.40A 600V Tiếp điểm 1NO, 1NC, 1NO-1NC, 2NO, 2NC, 2NO-2NC Điện trở: 50MΩ...
  15. T

    Nút ấn đầu nấm không đèn Idec dòng HW-B

    Nút ấn đầu nấm không đèn Idec dòng HW-B Thông số kỹ thuật Kích thước Thân phi 22 Loại Đầu nấm phi 29, 40 Duy trì, tức thời Nguồn max.40A 600V Tiếp điểm 1NO, 1NC, 1NO-1NC, 2NO, 2NC, 2NO-2NC Điện trở: 50MΩ hoặc thấp hơn Chất liệu: bạc Công suất: 24VAC/VDC 5~10A, 48VDC 2~5A, 50VAC...