Các loại từ trong ngữ pháp TOEIC - vị trí - các thành lập và dấu hiệu nhận biết

vannguyen2159

Thành viên mới
4/3/22
55
0
6
VND

Bạn đã nắm chắc cách sử dụng, lý thuyết và một số sự kết hợp, nhận biết hậu tố, tiền tố đặc trưng của các loại từ chắc chắn sẽ gặp trong bài thi TOEIC chưa? Cùng theo dõi bài học sau đây nhé!

1. ADJECTIVE (TÍNH TỪ): là những từ chỉ tính chất, trạng thái của người, vật, việc
1.1 Position (vị trí):
- Đứng trước danh từ. E.g.: Ex: Adele is a famous singer. (Adele là ca sĩ nổi tiếng)
- Sau động từ “to be”. E.g.: Tim is cocky. (Tim có tính vênh váo/ tự mãn)
1.2. Adjective formation (cách thành lập tính từ)
(1) Bản thân từ đó là tính từ, e.g.: hot, cold, black, white, tall, short
(2) Tính từ được tạo ra bởi việc lấy một gốc từ (một từ mang từ loại khác) + một tiền
tố (prefix)/ hậu tố (suffix).
E.g.:
successful (adj) = success
1f44e.png
+ -ful
beautiful (adj) = beauty
1f44e.png
+ -ful
painful (adj) = pain
1f44e.png
+ -ful
useful (adj) = use
1f44e.png
+ -ful
1.3 Nhận biết tính từ bằng hậu tố đặc trưng:
-ful (đọc là /fəl/ chứ không đọc là “phun”): mang nghĩa “có tính chất...” – đã có ví dụ
ở trên
-less (đọc là /lis/ hoặc /ləs/): mang nghĩa “không”, e.g.: homeless: không nhà. Jane is a
homeless child (Jane là một đứa trẻ vô gia cư)
-ly, e.g.: lovely (đáng yêu), lively (sống động), friendly (thân thiện)
-al, e.g.: national (thuộc về quốc gia, mang tính quốc gia)
-able (không đọc là “ây bồ”, mà đọc là /əbəl/): mang nghĩa “có khả năng”, e.g.: renewable (có khả năng làm mới lại)
-ish:
(1) có liên hệ tới hoặc điển hình của trẻ con, e.g.: childish handwriting (chữ viết trông
như của trẻ con)
(2) (khi nói về người lớn) hành xử ngu ngốc, ấu trĩ như trẻ con, e.g.: Don’t be so
childish! (Đừng có trẻ con thế chứ!)
(3) khi dùng với màu sắc mang nghĩa “hơi hơi”, e.g.: yellowish (hơi vàng), reddish
(hơi đỏ), greenish (hơi xanh)
-y: hay dùng với các từ chỉ thời tiết như sun + -y = sunny (có nắng), wind + -y = windy (có gió).
2. NOUN (DANH TỪ): Từ chỉ người, vật, sự việc
2.1. Position (vị trí):
- Đứng sau tính từ. E.g.: Laura is a good teacher.(Laura là một cô giáo giỏi)
- Đứng đầu câu làm chủ ngữ, trước động từ. E.g.: Maths is the subject I like best.
(Toán là môn học tôi thích nhất)
- Làm tân ngữ, đứng sau động từ. E.g.: I like physics. (Tôi thích vật lý)
2.2. Noun formation (cách thành lập danh từ)
- Bản thân từ đó là danh từ, e.g.: man, woman, child, baby, table, chair
- Danh từ được tạo ra bởi việc lấy một gốc từ (một từ mang từ loại khác) + một tiền tố
(prefix)/ hậu tố (suffix).
E.g.:
  • industry
    1f44e.png
    + -al = industrial (adj) – mang tính công nghiệp
  • industrial (adj) + -ise = industrialise (v) – công nghiệp hóa
  • industrialise (v) + -ation = industrialisation
    1f44e.png
    – sự công nghiệp hóa
2.3 Nhận biết danh từ bằng hậu tố đặc trưng:
-tion: populate (v) + -tion = population: dân số
-ation: register (v) + -ation = registration: sự đăng kí, ghi danh
-ment: agree (v) + -ment = agreement: sự đồng ý, bản thỏa thuận
-er: drive (v) + -er = driver: người lái xe
-or: act (v) + -or = actor (diễn viên)
-ist: violin
1f44e.png
+ -ist = violinist (người chơi vi-ô-lông)
-ian: music
1f44e.png
+ -ian = musician (nhạc công, nhạc sĩ)
-ant: account
1f44e.png
+ -ant = accountant (nhân viên kế toán)
-ship: relation
1f44e.png
+ -ship = relationship (mối quan hệ)
-hood: child
1f44e.png
+ -hood = childhood (tuổi thơ) = boyhood; livelihood: kế sinh nhai
3. VERB (ĐỘNG TỪ): Động từ là từ dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái
của chủ ngữ.
3.1. Position (vị trí): Vị trí của động từ trong câu rất dễ nhận biết vì nó thường đứng sau chủ ngữ; trong câu mệnh lệnh thì động từ thường đứng đầu câu.
3.2. Verb formation (cách thành lập động từ)
(1) Bản thân từ đó là động từ, e.g.: do, make, sleep, sing
(2) Động từ được tạo ra bởi việc lấy một gốc từ (một từ mang từ loại khác) + một tiền
tố (prefix)/ hậu tố (suffix). E.g.: industrial (adj) + -ise = industrialise (verb)
3.3 Nhận biết động từ bằng hậu tố đặc trưng:
-ise (BrE)/-ze (AmE): modern (a) + -ise = modernise (v) – hiện đại hóa
-en: white (a) + -en = whiten (v) – làm trắng
-ify/fy: beauty
1f44e.png
+ -ify = beautify (v) – làm đẹp
en-: en- + rich (adj) = enrich (v) – làm giàu
4. ADVERB (TRẠNG TỪ): Từ chỉ cách thức thực hiện của một hành động
Có rất nhiều loại trạng từ, ở đây chủ yếu chỉ nói về trạng từ chỉ cách thức (adverbs of manner)
4.1. Adverb formation (cách thành lập trạng từ)
ADJECTIVE + -LY = ADVERB
Các dạng đặc biệt: Một số trạng từ đặc biệt cần ghi nhớ
Nhóm 1 : tính từ & trạng từ giống hệt nhau
  • fast (nhanh) – fast (một cách nhanh)
  • hard (khó khăn, chăm chỉ) – hard (một cách khó khăn/ chăm chỉ)
  • late (muộn) – late (một cách muộn)
  • ill (xấu) – ill (một cách xấu xa)
Tuy nhiên: Hardly (adv): gần như không | Lately (adv): gần đây
E.g.1. Have you seen Tom lately? (Gần đây bạn có gặp Tom không?)
E.g.2. Why was Tom so unfriendly at the party last night?
He hardly spoke to me. (Tại sao Tom có vẻ không thân thiện như thế trong bữa tiệc tối qua. Anh ta hầu như chẳng nói chuyện với tôi.)
Dùng với vai trò là tính từ trong câu:
  • E.g.1. Jack is a very fast runner. (Jack là một người chạy rất nhanh)
  • E.g.2. Ann is a hard worker. (Ann là một nhân viên tích cực)
  • E.g.3. The train was late. (Chuyến tàu này bị trễ giờ.)
  • E.g.4: He was so ill that he couldn’t lift a small rock.
Dùng với vai trò là trạng từ:
  • E.g.1. Jack can run very fast. (Jack có thể chạy rất nhanh)
  • E.g.2. Ann works hard. (Ann làm việc rất chăm chỉ.)
  • E.g.3. I got up late this morning. (Sáng nay mình thức dậy muộn)
  • E.g.4: Enrique rarely speaks ill of his friends. (Enrique hiếm khi nói xấu bạn bè mình)
Nhóm 2: khi chuyển từ tính từ sang trạng từ, dạng từ hoàn toàn thay đổi
good (adj) – well (adv)
Good/well (tốt): Good là tính từ có trạng từ là Well.
E.g. Your English is very good. (Tiếng Anh của bạn rất tốt)
Chúng ta thường dùng Well với các phân từ quá khứ để tạo thành một tính từ:
+ Well-dressed: ăn mặc đẹp (Those kids are well-dressed)
+ Well-known: nổi tiếng (MJ is the most well-known singer in the world)
+ Well-educated: có học vấn cao. (We need a well-educated girl for this position)
Note: Well cũng là tính từ với nghĩa là: mạnh giỏi, khỏe, và thường được dùng khi nói
đến sức khỏe. E.g. I heard you are in the hospital. Get well soon!
----------------------------
Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online
Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015

Tham khảo ngay lộ trình học TOEIC cấp tốc tại:
Lộ trình học TOEIC: Lộ trình học TOEIC - Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online
Từ vựng TOEIC: Từ vựng TOEIC - Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online
Mẹo thi TOEIC: Mẹo thi TOEIC - Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online
Thi thử TOEIC: Thi thử TOEIC - Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online
 
Người đăng Tin liên quan Chuyên mục Trả lời Thời gian
N Các loại cây cảnh hạn chế bức xạ nhiệt từ máy tính Các dịch vụ khác 0
yumicandles86 Top 10 các loại tinh dầu thơm tốt cho sức khỏe từ thiên nhiên Du Lịch 1
B Cửa hàng chuyên bán các loại gạt tàn xì gà từ cao cấp đến bình dân Thời trang Nam 0
T Đại lý chính hãng các loại xe nâng điện chất lượng đến từ các thương hiệu Các dịch vụ khác 0
OanhPallet Tư vấn Xưởng Ko Home – chuyên bán các loại kệ đóng bằng gỗ thông nhập khẩu từ Mỹ, Chile tại Đà Nẵng Nội Thất - Xây Dựng 0
thanhhuong19856 Thanh Lý Các Loại Xe Máy Nhập Khẩu Từ Campuchia Giá Rẻ Xe máy - Xe đạp 0
thanhhuong19856 Thanh Lý Các Loại Xe Máy Nhập Khẩu Từ Campuchia Giá Rẻ Xe máy - Xe đạp 0
thanhhuong19856 Cần bán Thanh Lý Các Loại Xe Máy Nhập Khẩu Từ Campuchia Giá Rẻ Xe máy - Xe đạp 0
dothocungnguyentuan Khám thờ gỗ thường được chế tác từ các loại gỗ quý Các dịch vụ khác 0
maythucphamkag Từ cây dược liệu bình thường trải qua quá trình chưng cất thành các loại tinh dầu quý Máy Móc Công Nghiệp 0
maythucphamkag Các loại máy lọc rượu được ưa dùng nhất hiện nay lọc từ rượu trắng đến rượu trái cây Máy Móc Công Nghiệp 0
maythucphamkag Máy sấy khô thực phẩm đa năng - Sấy khô nhanh các loại từ nông sản, thủy hải sản đến dược liệu Máy Móc Công Nghiệp 0
bepnuong Cần bán giá bán các loại bếp từ lẩu âm bàn tròn cho nhà hàng tại phú thọ Điện Tử-Điện Lạnh-Gia Dụng 0
fuongwtrang Cần bán Giá trị dinh dưỡng từ các loại hạt Ẩm thực 0
hungvy Giá trị dinh dưỡng từ các loại hạt Ẩm thực 0