Từ vựng tiếng Hàn hay gặp trong đề thi topik 2
ĐỊA CHỈ: NGÃ TƯ THỊ TRẤN CHỜ, YÊN PHONG, BẮC NINH
HOTLINE: 0966.411.584
- 가난하다: nghèo
- 가능성: khả năng, tính khả năng
- 가방류 판매: bán túi xách
- 가벼운 운동: vận động nhẹ
- 가지다= 갖다: có, mang, sở hữu
- 가치관: giá trị quan
- 가치관을 병화시키다: thay đổi giá trị quan
- 각 부분: mỗi bộ phận
- 각종 찌개: đủ loại canh chige
- 간식을 먹다: ăn văt
- 간혹: đôi khi
- 감기에 걸리다: bị cảm
- 감독: huấn luyện viên
- 감동: cảm động
- 감동적이다: cảm động
- 감정: giám định
- 감정 과정이 필요하다: cần quy trình giám định
- 감정을 교류하다: trao đổi tình cảm, thể hiện tình cảm
- 감정을 제대로 표현하지 않다: không thể hiện hết cảm xúc
- 감정을 표현하다: thể hiện cảm xúc
- 값이 올라가다: giá tăng cao
- 강압적이다: tính đàn áp
- 강에 던져 벼리다: ném xuống sông
- 강연을 듣다: nghe bài diễn thuyết
- 강의 시간: giờ giảng bài
- 강제적이다: mang tính cưỡng chế
- 개발: phát minh
- 개방되다: được mở ra
- 개성 있는 작품: tác phẩm có cá tính
- 개성을 표현하다: thể hiện cá tính
- 개인 위주의 여가: thời gian nhàn rỗi cho bản thân
- 개최되다: được tổ chức
- 개최하다: tổ chức
- 거듭되다: liên tục , lặp lại
- 거추장스럽다: cồng kềnh
- 거칠다: thô lỗ
- 건강 검진: kiểm tra sức khỏe
- 건강 관리: quản lý sức khỏe
- 겨우: vừa mới
- 결근하다: nghỉ làm
- 결석하다: vắng mặt
- 결혼하다: kết hôn
- 경기: trận thi đấu
- 경품: giải thưởng
- 경험: kinh nghiệm
- 경험자: người có kinh nghiệm
- 고개를 들다: ngẩng đầu, ngẩng cổ
- 고려되다: được xem xét, cân nhắc
- 고미술품: tác phẩm mỹ thuật cổ đại
- 고유 번호가 있다: có mã số riêng
ĐỊA CHỈ: NGÃ TƯ THỊ TRẤN CHỜ, YÊN PHONG, BẮC NINH
HOTLINE: 0966.411.584