Xe tải Hino 16 tấn hay xe tải Hino 15 tấn, xe tải Hino 3 chân ở thời điểm hiện tại có dòng xe có tiêu chuẩn khí thải Euro 4 tức là xe phun nhiên liệu bằng điện tử.
Năm 2020 Hino Euro 4 có nhiều thay đổi so với dòng xe trước đó như ngoại thất, nội thất, động cơ, phanh giúp xe có công suất cao nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu.
Với động cơ xe tải Hino Euro 4 16 tấn như sau
Xe tải Hino 16 tấn Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Loại hộp số EATON ES11109 9 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 1 đến số 9
Động cơ Diesel HINO J08E - WD(Euro 4) tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp
Hệ thống cung cấp nhiên liệu: Phun nhiên liệu điều khiển điện tử
Nhãn hiệu : | HINO FL8JW7A-M/MB1 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (có mui) |
Xuất xứ : | --- |
Cơ sở sản xuất : | HINO NHẬP KHẨU . VN |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 8705 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 3620 | kG |
- Cầu sau : | 5085 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 15100 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 24000 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 11630 x 2500 x 3550 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 9400 x 2360 x 780/2150 | mm |
Khoảng cách trục : | 5830 + 1350 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 2050/1855 | mm |
Số trục : | 3 | |
Công thức bánh xe : | 6 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | J08E-WD |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 280 Ps/ 2500 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/04/---/--- |
Lốp trước / sau: | 11.00R20 /11.00R20 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: | Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
Nhãn hiệu : | HINO FL8JT7A-J-MB |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (có mui) |
Xuất xứ : | --- |
Cơ sở sản xuất : | HINO NHẬP KHẨU |
Địa chỉ : | Số 386 đường Nguyễn Văn Linh, P.Sài Đồng, Q.Long Biên, TP.Hà Nội |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 8405 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 3545 | kG |
- Cầu sau : | 4860 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 15400 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 24000 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 9965 x 2500 x 3550 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng: | 7760 x 2360 x 780/2150 | mm |
Khoảng cách trục : | 4930 + 1350 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 2050/1855 | mm |
Số trục : | 3 | |
Công thức bánh xe : | 6 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | J08E-WD |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 280 Ps/ 2500 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/04/---/--- |
Lốp trước / sau: | 11.00R20 /11.00R20 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: | Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
Vui lòng liên hệ:
ĐẠI LÝ XE TẢI HINO NHẬP KHẨU . VN
Hotline bán hàng: 0989.189.585