Tải trọng: 8.3T
Tổng trọng tải: 15.500 kg
Kích thước lòng thùng: 8260 x 2360 x 1305/2050mm
Động cơ: WP4.1Q165E40, 4 kì, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp
Hệ số lốp: 10.00R20
Dung tích xilanh: 3.760cm3
Nhiên liệu: 14 -15 lít/ 100km
Đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 5
Ngoại thất: sang trọng, tinh tế...
Tải trọng: 8.3T
Tổng trọng tải: 15.500 kg
Kích thước lòng thùng: 8260 x 2360 x 1305/2050mm
Động cơ: WP4.1Q165E40, 4 kì, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp
Hệ số lốp: 10.00R20
Dung tích xilanh: 3.760cm3
Nhiên liệu: 14 -15 lít/ 100km
Đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 5
Ngoại thất: sang trọng, tinh tế...
Tải trọng: 8.3T
Tổng trọng tải: 15.500 kg
Kích thước lòng thùng: 8260 x 2360 x 1305/2050mm
Động cơ: WP4.1Q165E40, 4 kì, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp
Hệ số lốp: 10.00R20
Dung tích xilanh: 3.760cm3
Nhiên liệu: 14 -15 lít/ 100km
Đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 5
Ngoại thất: sang trọng, tinh tế...
Tải trọng: 8.3T
Tổng trọng tải: 15.500 kg
Kích thước lòng thùng: 8260 x 2360 x 1305/2050mm
Động cơ: WP4.1Q165E40, 4 kì, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp
Hệ số lốp: 10.00R20
Dung tích xilanh: 3.760cm3
Nhiên liệu: 14 -15 lít/ 100km
Đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 5
Ngoại thất: sang trọng, tinh tế...
Tải trọng: 8.3T
Tổng trọng tải: 15.500 kg
Kích thước lòng thùng: 8260 x 2360 x 1305/2050mm
Động cơ: WP4.1Q165E40, 4 kì, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp
Hệ số lốp: 10.00R20
Dung tích xilanh: 3.760cm3
Nhiên liệu: 14 -15 lít/ 100km
Đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 5
Ngoại thất: sang trọng, tinh tế...
Tải trọng: 8.3T
Tổng trọng tải: 15.500 kg
Kích thước lòng thùng: 8260 x 2360 x 1305/2050mm
Động cơ: WP4.1Q165E40, 4 kì, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp
Hệ số lốp: 10.00R20
Dung tích xilanh: 3.760cm3
Nhiên liệu: 14 -15 lít/ 100km
Đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 5
Ngoại thất: sang trọng, tinh tế...
JAC A5 NHẬP KHẨU 2021
PHIÊN BẢN THÙNG KÍN 3 MÀU TRẮNG – XANH – GHI
ĐỘNG CƠ YUCHAI 4 MÁY – CÓ MUI LƯỚT GIÓ
Tải trọng: 8.4T
Tổng trọng tải: 15.800 kg
Kích thước lòng thùng: 8.330 x 2.360 x 780/2350mm
Động cơ: YC4EG200 – 50, 4 kì, 4 xilanh thẳng hàng
Hệ số lốp: 10.00R20
Dung tích xilanh...
JAC A5 NHẬP KHẨU 2021
PHIÊN BẢN THÙNG KÍN 3 MÀU TRẮNG – XANH – GHI
ĐỘNG CƠ YUCHAI 4 MÁY – CÓ MUI LƯỚT GIÓ
Tải trọng: 8.4T
Tổng trọng tải: 15.800 kg
Kích thước lòng thùng: 8.330 x 2.360 x 780/2350mm
Động cơ: YC4EG200 – 50, 4 kì, 4 xilanh thẳng hàng
Hệ số lốp: 10.00R20
Dung tích xilanh...
JAC A5 NHẬP KHẨU 2021
PHIÊN BẢN THÙNG KÍN 3 MÀU TRẮNG – XANH – GHI
ĐỘNG CƠ YUCHAI 4 MÁY – CÓ MUI LƯỚT GIÓ
Tải trọng: 8.4T
Tổng trọng tải: 15.800 kg
Kích thước lòng thùng: 8.330 x 2.360 x 780/2350mm
Động cơ: YC4EG200 – 50, 4 kì, 4 xilanh thẳng hàng
Hệ số lốp: 10.00R20
Dung tích xilanh...
JAC A5 NHẬP KHẨU 2021
PHIÊN BẢN THÙNG KÍN 3 MÀU TRẮNG – XANH – GHI
ĐỘNG CƠ YUCHAI 4 MÁY – CÓ MUI LƯỚT GIÓ
Tải trọng: 8.4T
Tổng trọng tải: 15.800 kg
Kích thước lòng thùng: 8.330 x 2.360 x 780/2350mm
Động cơ: YC4EG200 – 50, 4 kì, 4 xilanh thẳng hàng
Hệ số lốp: 10.00R20
Dung tích xilanh...
JAC A5 NHẬP KHẨU 2021
PHIÊN BẢN THÙNG KÍN 3 MÀU TRẮNG – XANH – GHI
ĐỘNG CƠ YUCHAI 4 MÁY – CÓ MUI LƯỚT GIÓ
Tải trọng: 8.4T
Tổng trọng tải: 15.800 kg
Kích thước lòng thùng: 8.330 x 2.360 x 780/2350mm
Động cơ: YC4EG200 – 50, 4 kì, 4 xilanh thẳng hàng
Hệ số lốp: 10.00R20
Dung tích xilanh...
JAC A5 NHẬP KHẨU 2021
PHIÊN BẢN THÙNG KÍN 3 MÀU TRẮNG – XANH – GHI
ĐỘNG CƠ YUCHAI 4 MÁY – CÓ MUI LƯỚT GIÓ
Tải trọng: 8.4T
Tổng trọng tải: 15.800 kg
Kích thước lòng thùng: 8.330 x 2.360 x 780/2350mm
Động cơ: YC4EG200 – 50, 4 kì, 4 xilanh thẳng hàng
Hệ số lốp: 10.00R20
Dung tích xilanh...
JAC A5 NHẬP KHẨU 2021
PHIÊN BẢN THÙNG KÍN 3 MÀU TRẮNG – XANH – GHI
ĐỘNG CƠ YUCHAI 4 MÁY – CÓ MUI LƯỚT GIÓ
Tải trọng: 8.4T
Tổng trọng tải: 15.800 kg
Kích thước lòng thùng: 8.330 x 2.360 x 780/2350mm
Động cơ: YC4EG200 – 50, 4 kì, 4 xilanh thẳng hàng
Hệ số lốp: 10.00R20
Dung tích xilanh...
Tải trọng: 9100 kg
Kích thước lòng thùng hàng D x R x C : 8220 x 2360 x 850/2150 mm
Nhãn hiệu động cơ : YC4EG200-50 (200Hp)
Dung tích xy lanh : 4730 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 147 kW/ 2500 v/ph
Hệ số lốp: 10.00R20
Hộp số 2 tầng: 8 số tiến, 2 số lùi
Đạt tiêu chuẩn khí thải EURO...
Tải trọng: 9100 kg
Kích thước lòng thùng hàng D x R x C : 8220 x 2360 x 850/2150 mm
Nhãn hiệu động cơ : YC4EG200-50 (200Hp)
Dung tích xy lanh : 4730 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 147 kW/ 2500 v/ph
Hệ số lốp: 10.00R20
Hộp số 2 tầng: 8 số tiến, 2 số lùi
Đạt tiêu chuẩn khí thải EURO...
Tải trọng: 9100 kg
Kích thước lòng thùng hàng D x R x C : 8220 x 2360 x 850/2150 mm
Nhãn hiệu động cơ : YC4EG200-50 (200Hp)
Dung tích xy lanh : 4730 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 147 kW/ 2500 v/ph
Hệ số lốp: 10.00R20
Hộp số 2 tầng: 8 số tiến, 2 số lùi
Đạt tiêu chuẩn khí thải EURO...
Tải trọng: 9100 kg
Kích thước lòng thùng hàng D x R x C : 8220 x 2360 x 850/2150 mm
Nhãn hiệu động cơ : YC4EG200-50 (200Hp)
Dung tích xy lanh : 4730 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 147 kW/ 2500 v/ph
Hệ số lốp: 10.00R20
Hộp số 2 tầng: 8 số tiến, 2 số lùi
Đạt tiêu chuẩn khí thải EURO...
Tải trọng: 9100 kg
Kích thước lòng thùng hàng D x R x C : 8220 x 2360 x 850/2150 mm
Nhãn hiệu động cơ : YC4EG200-50 (200Hp)
Dung tích xy lanh : 4730 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 147 kW/ 2500 v/ph
Hệ số lốp: 10.00R20
Hộp số 2 tầng: 8 số tiến, 2 số lùi
Đạt tiêu chuẩn khí thải EURO...
Tải trọng: 9100 kg
Kích thước lòng thùng hàng D x R x C : 8220 x 2360 x 850/2150 mm
Nhãn hiệu động cơ : YC4EG200-50 (200Hp)
Dung tích xy lanh : 4730 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 147 kW/ 2500 v/ph
Hệ số lốp: 10.00R20
Hộp số 2 tầng: 8 số tiến, 2 số lùi
Đạt tiêu chuẩn khí thải EURO...
Tải trọng: 9100 kg
Kích thước lòng thùng hàng D x R x C : 8220 x 2360 x 850/2150 mm
Nhãn hiệu động cơ : YC4EG200-50 (200Hp)
Dung tích xy lanh : 4730 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 147 kW/ 2500 v/ph
Hệ số lốp: 10.00R20
Hộp số 2 tầng: 8 số tiến, 2 số lùi
Đạt tiêu chuẩn khí thải EURO...
Tải trọng: 9100 kg
Kích thước lòng thùng hàng D x R x C : 8220 x 2360 x 850/2150 mm
Nhãn hiệu động cơ : YC4EG200-50 (200Hp)
Dung tích xy lanh : 4730 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 147 kW/ 2500 v/ph
Hệ số lốp: 10.00R20
Hộp số 2 tầng: 8 số tiến, 2 số lùi
Đạt tiêu chuẩn khí thải EURO...
Tải trọng: 9100 kg
Kích thước lòng thùng hàng D x R x C : 8220 x 2360 x 850/2150 mm
Nhãn hiệu động cơ : YC4EG200-50 (200Hp)
Dung tích xy lanh : 4730 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 147 kW/ 2500 v/ph
Hệ số lốp: 10.00R20
Hộp số 2 tầng: 8 số tiến, 2 số lùi
Đạt tiêu chuẩn khí thải EURO...
Tải trọng: 9100 kg
Kích thước lòng thùng hàng D x R x C : 8220 x 2360 x 850/2150 mm
Nhãn hiệu động cơ : YC4EG200-50 (200Hp)
Dung tích xy lanh : 4730 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 147 kW/ 2500 v/ph
Hệ số lốp: 10.00R20
Hộp số 2 tầng: 8 số tiến, 2 số lùi
Đạt tiêu chuẩn khí thải EURO...
Tải trọng: 9100 kg
Kích thước lòng thùng hàng D x R x C : 8220 x 2360 x 850/2150 mm
Nhãn hiệu động cơ : YC4EG200-50 (200Hp)
Dung tích xy lanh : 4730 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 147 kW/ 2500 v/ph
Hệ số lốp: 10.00R20
Hộp số 2 tầng: 8 số tiến, 2 số lùi
Đạt tiêu chuẩn khí thải EURO...
Tải trọng: 8T
Tổng trọng tải: 15.150 kg
Kích thước lòng thùng: 9630 x 2350 x 780/2150mm
Động cơ: CA6DLD-18E5, 4 kì, 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp
Hệ số lốp: 10.00R20
Dung tích xilanh: 6.600cm3
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay: 134kw/2300v/phút
Đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 5
Ngoại thất...
Tải trọng: 8T
Tổng trọng tải: 15.150 kg
Kích thước lòng thùng: 9630 x 2350 x 780/2150mm
Động cơ: CA6DLD-18E5, 4 kì, 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp
Hệ số lốp: 10.00R20
Dung tích xilanh: 6.600cm3
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay: 134kw/2300v/phút
Đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 5
Ngoại thất...
Tải trọng: 8T
Tổng trọng tải: 15.150 kg
Kích thước lòng thùng: 9630 x 2350 x 780/2150mm
Động cơ: CA6DLD-18E5, 4 kì, 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp
Hệ số lốp: 10.00R20
Dung tích xilanh: 6.600cm3
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay: 134kw/2300v/phút
Đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 5
Ngoại thất...
Tải trọng: 8T
Tổng trọng tải: 15.150 kg
Kích thước lòng thùng: 9630 x 2350 x 780/2150mm
Động cơ: CA6DLD-18E5, 4 kì, 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp
Hệ số lốp: 10.00R20
Dung tích xilanh: 6.600cm3
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay: 134kw/2300v/phút
Đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 5
Ngoại thất...
Tải trọng: 8T
Tổng trọng tải: 15.150 kg
Kích thước lòng thùng: 9630 x 2350 x 780/2150mm
Động cơ: CA6DLD-18E5, 4 kì, 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp
Hệ số lốp: 10.00R20
Dung tích xilanh: 6.600cm3
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay: 134kw/2300v/phút
Đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 5
Ngoại thất...
Tải trọng: 8T
Tổng trọng tải: 15.150 kg
Kích thước lòng thùng: 9630 x 2350 x 780/2150mm
Động cơ: CA6DLD-18E5, 4 kì, 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp
Hệ số lốp: 10.00R20
Dung tích xilanh: 6.600cm3
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay: 134kw/2300v/phút
Đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 5
Ngoại thất...
XE TẢI FAW 8T THÙNG DÀI 9.7M -NHẬP KHẨU
Tải trọng: 8T
Tổng trọng tải: 15.150 kg
Kích thước lòng thùng: 9630 x 2350 x 780/2150mm
Động cơ: CA6DLD-18E5, 4 kì, 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp
Hệ số lốp: 10.00R20
Dung tích xilanh: 6.600cm3
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay: 134kw/2300v/phút
Đạt...
XE TẢI FAW 8T THÙNG DÀI 9.7M -NHẬP KHẨU
Tải trọng: 8T
Tổng trọng tải: 15.150 kg
Kích thước lòng thùng: 9630 x 2350 x 780/2150mm
Động cơ: CA6DLD-18E5, 4 kì, 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp
Hệ số lốp: 10.00R20
Dung tích xilanh: 6.600cm3
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay: 134kw/2300v/phút
Đạt...
Tải trọng: 8T
Tổng trọng tải: 15.150 kg
Kích thước lòng thùng: 9630 x 2350 x 780/2150mm
Động cơ: CA6DLD-18E5, 4 kì, 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp
Hệ số lốp: 10.00R20
Dung tích xilanh: 6.600cm3
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay: 134kw/2300v/phút
Đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 5
Ngoại thất...
Tải trọng: 8T
Tổng trọng tải: 15.150 kg
Kích thước lòng thùng: 9630 x 2350 x 780/2150mm
Động cơ: CA6DLD-18E5, 4 kì, 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp
Hệ số lốp: 10.00R20
Dung tích xilanh: 6.600cm3
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay: 134kw/2300v/phút
Đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 5
Ngoại thất...
Tải trọng: 8T
Tổng trọng tải: 14.750 kg
Kích thước lòng thùng: 9600 x 2350 x 780/2150mm
Động cơ: YC4EG200 – 50, 4 kì, 4 xilanh thẳng hàng
Hệ số lốp: 10.00R20
Dung tích xilanh: 4.730cm3
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay: 147/2500
Nhiên liệu: 15 -16 lít/ 100km
Hộp số 2 tầng: 8 số tiến, 2 số...
Tải trọng: 8T
Tổng trọng tải: 14.750 kg
Kích thước lòng thùng: 9600 x 2350 x 780/2150mm
Động cơ: YC4EG200 – 50, 4 kì, 4 xilanh thẳng hàng
Hệ số lốp: 10.00R20
Dung tích xilanh: 4.730cm3
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay: 147/2500
Nhiên liệu: 15 -16 lít/ 100km
Hộp số 2 tầng: 8 số tiến, 2 số...
Tải trọng: 24.000kg
Tổng trọng tải: 38.420 kg
Động cơ: YC6MK420-50, 4 kì, 6 xilanh thẳng hàng
Hệ số lốp: 10.00R20
Dung tích xilanh: 10.338cm3
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay: 309 kw/1900 vòng/phút
Hộp số: 12JSD 200T- B, 12 số tiến, 2 số lùi
Đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 5
Ngoại thất: sang...
JAC A5 NHẬP KHẨU 2021
PHIÊN BẢN THÙNG BẠT 3 MÀU TRẮNG – XANH – GHI
ĐỘNG CƠ YUCHAI 4 MÁY – CÓ MUI LƯỚT GIÓ
Tải trọng: 8T thùng 9m6
Tổng trọng tải: 14.750 kg
Kích thước lòng thùng: 9600 x 2350 x 780/2150mm
Động cơ: YC4EG200 – 50, 4 kì, 4 xilanh thẳng hàng
Hệ số lốp: 10.00R20
Dung tích...
JAC A5 NHẬP KHẨU 2021
PHIÊN BẢN THÙNG BẠT 3 MÀU TRẮNG – XANH – GHI
ĐỘNG CƠ YUCHAI 4 MÁY – CÓ MUI LƯỚT GIÓ
Tải trọng: 8T thùng 9m6
Tổng trọng tải: 14.750 kg
Kích thước lòng thùng: 9600 x 2350 x 780/2150mm
Động cơ: YC4EG200 – 50, 4 kì, 4 xilanh thẳng hàng
Hệ số lốp: 10.00R20
Dung tích...
Tổng trọng tải: 15.350kg
Kích thước lòng thùng: 9.63 x 2.35 x 2.15mm
Dung tích xi lanh: 6.600cm3
Động cơ: CA6DLD 18-E5, 4 kỳ, 6 xilanh cực mạnh
Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 134 kw/2.300v/phút
Hệ số lốp: 10R20
Hộp số 2 tầng: 8JS75C, 8 số tiến, 2 số lùi
Ngoại thất: sang trọng và bắt mắt...
Tổng trọng tải: 15.350kg
Kích thước lòng thùng: 9.63 x 2.35 x 2.15mm
Dung tích xi lanh: 6.600cm3
Động cơ: CA6DLD 18-E5, 4 kỳ, 6 xilanh cực mạnh
Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 134 kw/2.300v/phút
Hệ số lốp: 10R20
Hộp số 2 tầng: 8JS75C, 8 số tiến, 2 số lùi
Ngoại thất: sang trọng và bắt mắt...
Tổng trọng tải: 15.350kg
Kích thước lòng thùng: 9.63 x 2.35 x 2.15mm
Dung tích xi lanh: 6.600cm3
Động cơ: CA6DLD 18-E5, 4 kỳ, 6 xilanh cực mạnh
Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 134 kw/2.300v/phút
Hệ số lốp: 10R20
Hộp số 2 tầng: 8JS75C, 8 số tiến, 2 số lùi
Ngoại thất: sang trọng và bắt mắt...
Tổng trọng tải: 15.350kg
Kích thước lòng thùng: 9.63 x 2.35 x 2.15mm
Dung tích xi lanh: 6.600cm3
Động cơ: CA6DLD 18-E5, 4 kỳ, 6 xilanh cực mạnh
Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 134 kw/2.300v/phút
Hệ số lốp: 10R20
Hộp số 2 tầng: 8JS75C, 8 số tiến, 2 số lùi
Ngoại thất: sang trọng và bắt mắt...
Tổng trọng tải: 15.350kg
Kích thước lòng thùng: 9.63 x 2.35 x 2.15mm
Dung tích xi lanh: 6.600cm3
Động cơ: CA6DLD 18-E5, 4 kỳ, 6 xilanh cực mạnh
Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 134 kw/2.300v/phút
Hệ số lốp: 10R20
Hộp số 2 tầng: 8JS75C, 8 số tiến, 2 số lùi
Ngoại thất: sang trọng và bắt mắt...
Tổng trọng tải: 15.350kg
Kích thước lòng thùng: 9.63 x 2.35 x 2.15mm
Dung tích xi lanh: 6.600cm3
Động cơ: CA6DLD 18-E5, 4 kỳ, 6 xilanh cực mạnh
Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 134 kw/2.300v/phút
Hệ số lốp: 10R20
Hộp số 2 tầng: 8JS75C, 8 số tiến, 2 số lùi
Ngoại thất: sang trọng và bắt mắt...
Tổng trọng tải: 15.350kg
Kích thước lòng thùng: 9.63 x 2.35 x 2.15mm
Dung tích xi lanh: 6.600cm3
Động cơ: CA6DLD 18-E5, 4 kỳ, 6 xilanh cực mạnh
Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 134 kw/2.300v/phút
Hệ số lốp: 10R20
Hộp số 2 tầng: 8JS75C, 8 số tiến, 2 số lùi
Ngoại thất: sang trọng và bắt mắt...
Tổng trọng tải: 15.350kg
Kích thước lòng thùng: 9.63 x 2.35 x 2.15mm
Dung tích xi lanh: 6.600cm3
Động cơ: CA6DLD 18-E5, 4 kỳ, 6 xilanh cực mạnh
Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 134 kw/2.300v/phút
Hệ số lốp: 10R20
Hộp số 2 tầng: 8JS75C, 8 số tiến, 2 số lùi
Ngoại thất: sang trọng và bắt mắt...
Tổng trọng tải: 15.650 kg
Kích thước lòng thùng: 9.500 x 2.360 x 2.150mm
Dung tích xi lanh: 5.900cm3
Động cơ: Cumins ISB 180, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng
Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 128 kw/2.300v/phút
Hệ số lốp: 10R20
Hộp số 2 tầng: 8JS85E, 8 số tiến, 2 số lùi
Nhiên liệu: 17 -18...
Tổng trọng tải: 15.650 kg
Kích thước lòng thùng: 9.500 x 2.360 x 2.150mm
Dung tích xi lanh: 5.900cm3
Động cơ: Cumins ISB 180, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng
Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 128 kw/2.300v/phút
Hệ số lốp: 10R20
Hộp số 2 tầng: 8JS85E, 8 số tiến, 2 số lùi
Nhiên liệu: 17 -18...
Tổng trọng tải: 15.650 kg
Kích thước lòng thùng: 9.500 x 2.360 x 2.150mm
Dung tích xi lanh: 5.900cm3
Động cơ: Cumins ISB 180, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng
Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 128 kw/2.300v/phút
Hệ số lốp: 10R20
Hộp số 2 tầng: 8JS85E, 8 số tiến, 2 số lùi
Nhiên liệu: 17 -18...
Tổng trọng tải: 15.650 kg
Kích thước lòng thùng: 9.500 x 2.360 x 2.150mm
Dung tích xi lanh: 5.900cm3
Động cơ: Cumins ISB 180, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng
Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 128 kw/2.300v/phút
Hệ số lốp: 10R20
Hộp số 2 tầng: 8JS85E, 8 số tiến, 2 số lùi
Nhiên liệu: 17 -18...
Tổng trọng tải: 15.650 kg
Kích thước lòng thùng: 9.500 x 2.360 x 2.150mm
Dung tích xi lanh: 5.900cm3
Động cơ: Cumins ISB 180, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng
Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 128 kw/2.300v/phút
Hệ số lốp: 10R20
Hộp số 2 tầng: 8JS85E, 8 số tiến, 2 số lùi
Nhiên liệu: 17 -18...
Tổng trọng tải: 15.650 kg
Kích thước lòng thùng: 9.500 x 2.360 x 2.150mm
Dung tích xi lanh: 5.900cm3
Động cơ: Cumins ISB 180, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng
Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 128 kw/2.300v/phút
Hệ số lốp: 10R20
Hộp số 2 tầng: 8JS85E, 8 số tiến, 2 số lùi
Nhiên liệu: 17 -18...
Tổng trọng tải: 15.650 kg
Kích thước lòng thùng: 9.500 x 2.360 x 2.150mm
Dung tích xi lanh: 5.900cm3
Động cơ: Cumins ISB 180, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng
Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 128 kw/2.300v/phút
Hệ số lốp: 10R20
Hộp số 2 tầng: 8JS85E, 8 số tiến, 2 số lùi
Nhiên liệu: 17 -18...
Tổng trọng tải: 15.650 kg
Kích thước lòng thùng: 9.500 x 2.360 x 2.150mm
Dung tích xi lanh: 5.900cm3
Động cơ: Cumins ISB 180, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng
Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 128 kw/2.300v/phút
Hệ số lốp: 10R20
Hộp số 2 tầng: 8JS85E, 8 số tiến, 2 số lùi
Nhiên liệu: 17 -18...
Tổng trọng tải: 15.650 kg
Kích thước lòng thùng: 9.500 x 2.360 x 2.150mm
Dung tích xi lanh: 5.900cm3
Động cơ: Cumins ISB 180, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng
Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 128 kw/2.300v/phút
Hệ số lốp: 10R20
Hộp số 2 tầng: 8JS85E, 8 số tiến, 2 số lùi
Nhiên liệu: 17 -18...
Tổng trọng tải: 15.650 kg
Kích thước lòng thùng: 9.500 x 2.360 x 2.150mm
Dung tích xi lanh: 5.900cm3
Động cơ: Cumins ISB 180, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng
Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 128 kw/2.300v/phút
Hệ số lốp: 10R20
Hộp số 2 tầng: 8JS85E, 8 số tiến, 2 số lùi
Nhiên liệu: 17 -18...
Tổng trọng tải: 15.650 kg
Kích thước lòng thùng: 9.500 x 2.360 x 2.150mm
Dung tích xi lanh: 5.900cm3
Động cơ: Cumins ISB 180, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng
Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 128 kw/2.300v/phút
Hệ số lốp: 10R20
Hộp số 2 tầng: 8JS85E, 8 số tiến, 2 số lùi
Nhiên liệu: 17 -18...
Tổng trọng tải: 15.650 kg
Kích thước lòng thùng: 9.500 x 2.360 x 2.150mm
Dung tích xi lanh: 5.900cm3
Động cơ: Cumins ISB 180, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng
Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 128 kw/2.300v/phút
Hệ số lốp: 10R20
Hộp số 2 tầng: 8JS85E, 8 số tiến, 2 số lùi
Nhiên liệu: 17 -18...
Tổng trọng tải: 15.650 kg
Kích thước lòng thùng: 9.500 x 2.360 x 2.150mm
Dung tích xi lanh: 5.900cm3
Động cơ: Cumins ISB 180, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng
Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 128 kw/2.300v/phút
Hệ số lốp: 10R20
Hộp số 2 tầng: 8JS85E, 8 số tiến, 2 số lùi
Nhiên liệu: 17 -18...
Tổng trọng tải: 15.650 kg
Kích thước lòng thùng: 9.500 x 2.360 x 2.150mm
Dung tích xi lanh: 5.900cm3
Động cơ: Cumins ISB 180, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng
Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 128 kw/2.300v/phút
Hệ số lốp: 10R20
Hộp số 2 tầng: 8JS85E, 8 số tiến, 2 số lùi
Nhiên liệu: 17 -18...
Tổng trọng tải: 15.650 kg
Kích thước lòng thùng: 9.500 x 2.360 x 2.150mm
Dung tích xi lanh: 5.900cm3
Động cơ: Cumins ISB 180, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng
Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 128 kw/2.300v/phút
Hệ số lốp: 10R20
Hộp số 2 tầng: 8JS85E, 8 số tiến, 2 số lùi
Nhiên liệu: 17 -18...
Tổng trọng tải: 15.650 kg
Kích thước lòng thùng: 9.500 x 2.360 x 2.150mm
Dung tích xi lanh: 5.900cm3
Động cơ: Cumins ISB 180, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng
Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 128 kw/2.300v/phút
Hệ số lốp: 10R20
Hộp số 2 tầng: 8JS85E, 8 số tiến, 2 số lùi
Nhiên liệu: 17 -18...
Tổng trọng tải: 15.650 kg
Kích thước lòng thùng: 9.500 x 2.360 x 2.150mm
Dung tích xi lanh: 5.900cm3
Động cơ: Cumins ISB 180, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng
Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 128 kw/2.300v/phút
Hệ số lốp: 10R20
Hộp số 2 tầng: 8JS85E, 8 số tiến, 2 số lùi
Nhiên liệu: 17 -18...
Tổng trọng tải: 15.650 kg
Kích thước lòng thùng: 9.500 x 2.360 x 2.150mm
Dung tích xi lanh: 5.900cm3
Động cơ: Cumins ISB 180, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng
Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 128 kw/2.300v/phút
Hệ số lốp: 10R20
Hộp số 2 tầng: 8JS85E, 8 số tiến, 2 số lùi
Nhiên liệu: 17 -18...
Tổng trọng tải: 15.650 kg
Kích thước lòng thùng: 9.500 x 2.360 x 2.150mm
Dung tích xi lanh: 5.900cm3
Động cơ: Cumins ISB 180, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng
Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 128 kw/2.300v/phút
Hệ số lốp: 10R20
Hộp số 2 tầng: 8JS85E, 8 số tiến, 2 số lùi
Nhiên liệu: 17 -18...
Tổng trọng tải: 15.650 kg
Kích thước lòng thùng: 9.500 x 2.360 x 2.150mm
Dung tích xi lanh: 5.900cm3
Động cơ: Cumins ISB 180, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng
Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 128 kw/2.300v/phút
Hệ số lốp: 10R20
Hộp số 2 tầng: 8JS85E, 8 số tiến, 2 số lùi
Nhiên liệu: 17 -18...
JAC A5 NHẬP KHẨU 2021
PHIÊN BẢN THÙNG BẠT 3 MÀU TRẮNG – XANH – GHI
ĐỘNG CƠ YUCHAI 4 MÁY – CÓ MUI LƯỚT GIÓ
Tải trọng: 9T thùng 8m3
Tổng trọng tải: 16000 kg
Kích thước lòng thùng: 8.220 x 2.360 x 780/2150mm
Động cơ: YC4EG200 – 50, 4 kì, 4 xilanh thẳng hàng
Hệ số lốp: 10.00R20
Dung tích...
JAC A5 NHẬP KHẨU 2021
PHIÊN BẢN THÙNG BẠT 3 MÀU TRẮNG – XANH – GHI
ĐỘNG CƠ YUCHAI 4 MÁY – CÓ MUI LƯỚT GIÓ
Tải trọng: 9T thùng 8m3
Tổng trọng tải: 16000 kg
Kích thước lòng thùng: 8.220 x 2.360 x 780/2150mm
Động cơ: YC4EG200 – 50, 4 kì, 4 xilanh thẳng hàng
Hệ số lốp: 10.00R20
Dung tích...