CẢM BIẾN LỰC ( LOADCELL )
Model: PR6224
Xuất xứ: Minebea Intec/Germany (Sartorius)
Thông số kỹ thuật:
Model: PR6224
Xuất xứ: Minebea Intec/Germany (Sartorius)
Thông số kỹ thuật:
Parameters ( Thông số ) | Description ( Mô tả ) | Abbr. (Viết tắt) | C3 | C6 | Unit (Đơn Vị) | |
Accuracy class (Cấp chính xác) | 0.015 | 0.008 | %Emax | |||
Minimal dead load (Mức tải chết nhỏ nhất) | Giới hạn thấp nhất của khoảng đo được chỉ định | Emin | 0 | %Emax | ||
Maximum capacity (Mức tải lớn nhất của cảm biến lực) | Giới hạn cao nhất của khoảng đo được chỉ định | Emax | 25 t và 50 t | t | ||
Safe load limit (Giới hạn mức tải an toàn) | Mức tải lớn nhất có thể mà không làm hỏng cảm biến lực | Ellm | 150 | %Emax | ||
Destructive load (Mức tải phá hủy ) | Mức tải gây ra phá hủy cơ học | Ed | > 300 | %Emax | ||
Minimum LC verification (Độ phân giải nhỏ nhất của cảm biến lực) | Minimum load cell verification interval, Vmin = Emax/Y (Vmin là khối lượng thay đổi nhỏ nhất mà loadcell nhận biết được tương ứng với độ phân giải Y của loadcell) | Y | 14.000 | 20.000 | ||
Rated output ( Ngõ ra định mức ) | Output signal at maximum capacity ( Tín hiệu ngõ ra tại mức tải lớn nhất ) | Cn | Standardised to Emax in (t) ( Được chuẩn hóa thành Emax tính bằng đơn vị tấn ) | |||
Tolerance on rated output ( Khoảng sai số trên ngõ ra định mức ) | Permissible deviation from rated output ( Độ lệch cho phép từ ngõ ra định mức ) (độ lệch của tín hiệu ngõ ra của cảm biến lực so với tín hiệu chuẩn) | dc | < 0.07 | < 0.07 | % Cn | |
Zero output signal (Tín hiệu ngõ ra ở điểm 0 ) | Load cell output signal under unloaded condition ( Tín hiệu ngõ ra của cảm biến lực trong điều kiện không tải ) | Smin | < 1 | < 1 | % Cn | |
Reproducibility ( Độ lặp lại ) | Max. change of output signal for repeated Loading ( Sự thay đổi tối đa của tín hiệu ngõ ra khi thử tải lặp lại ) | e R | < 0.005 | < 0.005 | % Cn | |
Creep ( Độ bò ) | Max. change of output signal at Emax during 30 min ( Sự thay đổi tối đa của tín hiệu ngõ ra khi thử lưu tải trong 30 phút ) | dcr | < 0.015 | < 0.008 | % Cn | |
Non-linearity ( Độ không tuyến tính ) | Deviation from best straight line through zero ( Độ lệch so với đường thẳng tốt nhất bắt đầu từ điểm Zero ) | dLin | < 0.01 | < 0.01 | % Cn | |
Hysteresis ( Độ trễ ) | Max. difference in between loading and unloading ( Sự khác biệt lớn nhất giữa việc đặt tải vào và lấy tải ra ) | dhy | < 0.0165 | < 0.008 | % Cn | |
Temperature effect (TK) of Smin ( Hiệu ứng nhiệt độ (TK) của Smin | Max. change of Smin in BT (Sự thay đổi lớn nhất của Smin tính bằng BT | TK Smin | < 0.01 | < 0.007 | %Cn/10 K | |
TK of parameter (Thông số TK ) | Max. change of C in BT (Sự thay đổi lớn nhất của C tính bằng BT | TKC | < 0.01 | < 0.005 | %Cn/10 K | |
Insulation impedance (Điện trở cách điện) | Between measuring circuit and housing at 50 VDC ( Giá trị điện trở đo được giữa bo mạch và vỏ ở 50 VDC | RIS | > 1.000 x 106 | Ω | ||
Nominal supply voltage range (Phạm vi điện áp cung cấp danh định) | In compliance with the technical data ( Tuân thủ theo tài liệu kỹ thuật ) | BU | 20 đến 28 | V | ||
Nominal ambient temperature range (Phạm vi nhiệt độ môi trường sử dụng an toàn cho thiết bị danh định) | In compliance with the technical data ( Tuân thủ theo tài liệu kỹ thuật ) | BT | - 10 đến + 40 | °C | ||
Service temperature range (Phạm vi giới hạn của nhiệt độ hoạt động) | Continuous operation without damage ( Tiếp tục hoạt động không hư hỏng ) | BTU | - 30 đến + 70 | °C | ||
Storage temperature range (Phạm vi nhiệt độ lưu trữ) | Without electrical and mechanical stress ( không gây hư hỏng phần mạch điện tử và cơ khí ) | BTI | - 40 đến + 95 | °C | ||
Marginal eccentricity (Độ lệch tâm biên) | Accepted distance from measuring axis ( Khoảng cách chấp nhận được từ trị đo ) | Sex | 10 | Mm | ||
Vibration resistance (Khả năng chống rung) | Resistance against oscillations (IEC 68-2-6-Fc) (Kháng dao động theo tiêu chuẩn IEC 68-2-6-Fc) | 20g, 100h, 10 đến 150 Hz | ||||
Barometric pressure influence (Ảnh hưởng áp suất khí quyển) | Barometric pressure influence on the output signal (Ảnh hưởng áp suất khí quyển đến tín hiệu ngõ ra ) | PK Smin | < 420 | g/ kPa | ||
Nominal deflection (Độ lệch danh định) | Max. elastic deforming under maximum capacity ( Biến dạng đàn hồi tối đa dưới mức tải tối đa ) | Snom | 25t: < 0.5 50t: < 0.8 | Mm | ||
Material (housing) (Vật liệu vỏ) | Stainless steel 1.4301, AISI 304 ( Thép không gỉ 1.4031, AISI 304 ) | |||||
Ingress Protection (Tiêu chuẩn bảo vệ) | IP68/IP69 | |||||
Cables (Dây cáp tín hiệu) | Length (Chiều dài ): 20m Diameter ( Đường kính ): 5.8mm Cross section ( Mặt cắt ngang ): 4 × 0.35 mm2 Material of cable sheathing ( Vật liệu vỏ cáp tín hiệu ): TPE | |||||
Bending radius của dây tín hiệu (Bán kính uốn) | ≥ 30 mm in case of fixed installation ( ≥ 30 mm trong trường hợp lắp cố định ) ≥ 70 mm in case of flexible installation ( ≥ 70 mm trong trường hợp lắp không cố định ) |