Bạn đang muốn tìm 1 đơn vị vận chuyển uy tín để thuê xe tải chở hàng.
Để tìm kiếm 1 đơn vị uy tín, chuyên nghiệp giá rẻ không phải dễ, vì hiện tại trên thị trường vận tải hiện nay có rất nhiều hãng vận tải.
Hôm nay mình sẽ giới thiệu cho công ty vận tải Phi Long tại hà nội, và chở hàng đi tỉnh giá rẻ
Chúng tôi đã được khẳng định trên lĩnh vực vận tải tại Hà Nội. Và được sự ủng hộ của nhiều cơ quan cũng như doanh nghiệp lớn và người dân tại thủ đô Hà Nội. Cùng với sự quan tâm của người dân đặc biệt tới taxi tải hà nội. Mà giờ đây chúng tôi đã trở thành doanh nghiệp taxi tải. Có uy tín thương hiệu taxi tải số 1 tại Việt Nam.
Sau đây chúng tôi sẽ cập nhật bảng báo giá cước taxi tải của Phi Long. Cho quý khách hàng theo từng thời điểm trong năm.
Qúy khách lưu ý : Gía trên chưa bao gồm phí cầu phà, bến bãi. Thuế GTGT
Hotline :024.22.18.28.28 và 0963.63.57.67
Để tìm kiếm 1 đơn vị uy tín, chuyên nghiệp giá rẻ không phải dễ, vì hiện tại trên thị trường vận tải hiện nay có rất nhiều hãng vận tải.
Hôm nay mình sẽ giới thiệu cho công ty vận tải Phi Long tại hà nội, và chở hàng đi tỉnh giá rẻ
Chúng tôi đã được khẳng định trên lĩnh vực vận tải tại Hà Nội. Và được sự ủng hộ của nhiều cơ quan cũng như doanh nghiệp lớn và người dân tại thủ đô Hà Nội. Cùng với sự quan tâm của người dân đặc biệt tới taxi tải hà nội. Mà giờ đây chúng tôi đã trở thành doanh nghiệp taxi tải. Có uy tín thương hiệu taxi tải số 1 tại Việt Nam.
Sau đây chúng tôi sẽ cập nhật bảng báo giá cước taxi tải của Phi Long. Cho quý khách hàng theo từng thời điểm trong năm.
BẢNG GIÁ CƯỚC TAXI TẢI
GIÁ CƯỚC ĐI TRONG NỘI THÀNH
(PHẠM VI DƯỚI 50 KM )
GIÁ CƯỚC ĐI TRONG NỘI THÀNH
(PHẠM VI DƯỚI 50 KM )
Loại xe | MỞ CỬA 12 KM TRỞ XUỐNG | 13 KM – 15KM | 16KM -20 KM | 21KM-25KM | 26KM -30KM | TỪ 31 KM –35 KM | TỪ 36-40 CÂY | TỪ 41-50 CÂY |
Xe 500kg | 300,000đ | 350.000 | 400.000 | 450.000 | 500.000 | 550.000 | 600.000 | 650.000 |
Xe 700kg | 300,000đ | 350.000 | 400.000 | 450.000 | 500.000 | 550.000 | 600.000 | 650.000 |
Xe 1 tấn | 350.000 đ | 350.000 | 400.000 | 450.000 | 500.000 | 550.000 | 650.000 | 650.000 |
Xe 1,25 tấn | 350.000 đ | 400.000 | 450.000 | 500.000 | 550.000 | 600.000 | 650.000 | 700.000 |
Xe 1,4 tấn | 350.000 đ | 400.000 | 450.000 | 500.000 | 550.000 | 650.000 | 650.000 | 700.000 |
Xe 2t tấn | 400.000 đ | 400.000 | 500.000 | 550.000 | 550.000 | 650.000 | 700.000 | 750.000 |
Xe 2,4 tấn | 400.000 đ | 450.000 | 500.000 | 550.000 | 600.000 | 700.000 | 700.000 | 750.000 |
GIÁ CƯỚC ĐI HỢP ĐỒNG NGOẠI TỈNH
Áp dụng với các điểm cách Hà Nội 40km/ 1 chiều trở lên. Gía cước được tính đi 1 chiều. Quý khách đi 2 chiều, chiều về tính bằng 30% chiều đi
Áp dụng với các điểm cách Hà Nội 40km/ 1 chiều trở lên. Gía cước được tính đi 1 chiều. Quý khách đi 2 chiều, chiều về tính bằng 30% chiều đi
Loại xe | 50 Km – 60 Km | 60 Km – 70Km | 70 Km – 90 Km | 90 Km – 110 Km | 110 Km trở lên |
Xe 500kg | 13.000đ | 12.000đ | 12.000đ | 11.500 đ | 11.000đ |
Xe 700kg | 13.000đ | 12.000đ | 12.000đ | 11.500 đ | 11.000đ |
Xe 1 tấn | 13.500 đ | 13.000 đ | 12.500đ | 11.500đ | 11.500đ |
Xe 1,25 tấn | 13.500 đ | 13.000 đ | 13.000đ | 12.000đ | 12.000 đ |
Xe 1t25 | 14.000 đ | 14.000 đ | 13.000đ | 12.500đ | 12.500đ |
Xe 1,4 tấn | 14.500đ | 14.000đ | 14.000đ | 13.000đ | 12.500 đ |
Xe 2,4 tấn | 15.000 đ | 15.000 đ | 14.500 đ | 13.500đ | 13.000 đ |
Hotline :024.22.18.28.28 và 0963.63.57.67