Một trong những chủ đề cực kỳ quan trọng và thường gặp nhất trong đời sống đó chính là thể thao. Bởi vậy, khi học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề, chắc chắn bạn không thể nào bỏ qua chủ đề này rồi. Ngày nay, có rất nhiều bộ môn thể thao phổ biến, được nhiều người quan tâm. Trong bài viết này, Tiếng Anh Free sẽ mang đến cho bạn những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thể thao, từ vựng thường gặp hay một vài đoạn hội thoại thông dụng để bạn có thể ứng dụng được ngay. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thể thao
(Giao tiếp tiếng Anh về thể thao)
What is your favorite sport?: Môn thể thao yêu thích nhất của bạn là gì?
My favorite sport is playing table tennis: Môn thể thao yêu thích của mình là bóng bàn.
What do you think is the most popular sport in Việt Nam: Bạn thấy môn thể thao thịnh hành nhất ở Việt Nam là gì?
Swimming is a good sport: Bơi lội là một môn thể thao rất hữu ích.
Do you work out often?: Ban có luyện tập thường xuyên không?
Which do you prefer, football, badminton or tennis?: Anh thích bóng đá, cầu lông hay quần vợt?
I really like football: Tôi thực sự thích bóng đá
How about another round of football with me?: Anh chơi với tôi một trận bóng đá nữa nhé?
Đoạn hội thoại tiếng Anh về sở thích thể thao
(Giao tiếp tiếng Anh về thể thao)
Bill: How’s she doing?
(Hiện tại cô ấy thế nào?)
Ryan: She’s in good form.
(Cô ấy đang ở phong độ rất tốt).
Bill: How many laps does she have to go?
(Cô ấy phải trải qua bao nhiêu vòng thi đấu?)
Ryan: There are just three laps to go, but she’s holding a safe lead, so she’s got a good chance of winning.
(Cô ấy phải trải qua 3 vòng thi, nhưng hiện nay vẫn đang giữ vị trí đứng đầu, vì thế rất có thể cô ấy sẽ giành chiến thắng).
Bill: Did she ever win any competitionwhen she was on the university swim team?
(Khi còn là thành viên đội bơi trong trường đại học, cô ấy đã bao giờ chiến thắng ở một cuộc thi đấu nào chưa?)
Rem: She won a few.
(Cô ấy đã giành chiến thắng ở nhiều cuộc thi rồi).
Bill: Sounds great. I believe in her.
(Tốt đấy. Tôi tin tưởng vào sự chiến thắng của cô ấy).
Tìm hiểu thêm các chủ đề:
(Giao tiếp tiếng Anh về thể thao)
Hit a home run/Knock it out of the park
(Làm một điều gì đó tuyệt vời)
Nếu phân tích cụ thể sẽ thấy: “Knock it out of the park” hiểu theo nghĩa đen là rất khó để làm một quả bóng bay ra khỏi công viên. “Home run” là nơi mà một cầu thủ chạy qua tất cả bốn căn cứ để giành điểm số cho đội bóng của họ.
Strike out
(Dùng để nói về ai đó thất bại tại việc gì đó)
Văn cảnh sử dụng: Trong môn bóng chày, nếu vận động viên có 3 lần đánh hụt bóng thì gọi là “stike out”, tức là bị thua, bị đánh bại.
Out of left field
(Dùng để chỉ một sự kiện đáng ngạc nhiên hay bất ngờ)
Thành ngữ này dùng để đề cập đến các khu vực được fielder trái. Các fielder trái là khu vực xa nhất và có nhiều thời gian nhất để ném.
On the home stretch
(Sử dụng khi một cái gì đó đang sắp hoàn thành)
Văn cảnh sử dụng: Trong đua xe, “On the home stretch” có nghĩa là phần cuối cùng của đường đua, gần về đích.
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thể thao
Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao:
(Giao tiếp tiếng Anh về thể thao)
Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ trong thể thao:
Xem ngay sách Hack Não 1500 từ tiếng Anh – Nạp siêu tốc 1500 từ vựng và cụm từ trong 50 ngày.
Trên đây là những kiến thức cơ bản nhất về thể thao Step Up đã cung cấp cho bạn. Hi vọng thời gian tới từ vựng Tiếng anh chủ đề thể thao sẽ giúp bạn có thêm nhiều điều bổ ích và tự khám phá cho bản thân những môn thể thao yêu thích mới. Chúc bạn học tốt với phương pháp hệ thống theo chủ đề tiện lợi và nhanh chóng này nhé.
Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thể thao
(Giao tiếp tiếng Anh về thể thao)
What is your favorite sport?: Môn thể thao yêu thích nhất của bạn là gì?
My favorite sport is playing table tennis: Môn thể thao yêu thích của mình là bóng bàn.
What do you think is the most popular sport in Việt Nam: Bạn thấy môn thể thao thịnh hành nhất ở Việt Nam là gì?
Swimming is a good sport: Bơi lội là một môn thể thao rất hữu ích.
Do you work out often?: Ban có luyện tập thường xuyên không?
Which do you prefer, football, badminton or tennis?: Anh thích bóng đá, cầu lông hay quần vợt?
I really like football: Tôi thực sự thích bóng đá
How about another round of football with me?: Anh chơi với tôi một trận bóng đá nữa nhé?
Đoạn hội thoại tiếng Anh về sở thích thể thao
(Giao tiếp tiếng Anh về thể thao)
Bill: How’s she doing?
(Hiện tại cô ấy thế nào?)
Ryan: She’s in good form.
(Cô ấy đang ở phong độ rất tốt).
Bill: How many laps does she have to go?
(Cô ấy phải trải qua bao nhiêu vòng thi đấu?)
Ryan: There are just three laps to go, but she’s holding a safe lead, so she’s got a good chance of winning.
(Cô ấy phải trải qua 3 vòng thi, nhưng hiện nay vẫn đang giữ vị trí đứng đầu, vì thế rất có thể cô ấy sẽ giành chiến thắng).
Bill: Did she ever win any competitionwhen she was on the university swim team?
(Khi còn là thành viên đội bơi trong trường đại học, cô ấy đã bao giờ chiến thắng ở một cuộc thi đấu nào chưa?)
Rem: She won a few.
(Cô ấy đã giành chiến thắng ở nhiều cuộc thi rồi).
Bill: Sounds great. I believe in her.
(Tốt đấy. Tôi tin tưởng vào sự chiến thắng của cô ấy).
Tìm hiểu thêm các chủ đề:
- Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc
- Tiếng Anh giao tiếp tại thư viện
- Tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga
- Tiếng Anh giao tiếp khi đi mua sắm
(Giao tiếp tiếng Anh về thể thao)
Hit a home run/Knock it out of the park
(Làm một điều gì đó tuyệt vời)
Nếu phân tích cụ thể sẽ thấy: “Knock it out of the park” hiểu theo nghĩa đen là rất khó để làm một quả bóng bay ra khỏi công viên. “Home run” là nơi mà một cầu thủ chạy qua tất cả bốn căn cứ để giành điểm số cho đội bóng của họ.
Strike out
(Dùng để nói về ai đó thất bại tại việc gì đó)
Văn cảnh sử dụng: Trong môn bóng chày, nếu vận động viên có 3 lần đánh hụt bóng thì gọi là “stike out”, tức là bị thua, bị đánh bại.
Out of left field
(Dùng để chỉ một sự kiện đáng ngạc nhiên hay bất ngờ)
Thành ngữ này dùng để đề cập đến các khu vực được fielder trái. Các fielder trái là khu vực xa nhất và có nhiều thời gian nhất để ném.
On the home stretch
(Sử dụng khi một cái gì đó đang sắp hoàn thành)
Văn cảnh sử dụng: Trong đua xe, “On the home stretch” có nghĩa là phần cuối cùng của đường đua, gần về đích.
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thể thao
Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao:
- Aerobics: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu
- American football: bóng đá Mỹ
- Archery: bắn cung
- Athletics: điền kinh
- Badminton: cầu lông
- Baseball: bóng chày
- Basketball: bóng rổ
- Beach volleyball: bóng chuyền bãi biển
- Bowls: trò ném bóng gỗ
- Boxing: đấm bốc
- Canoeing: chèo thuyền ca-nô
- Climbing: leo núi
- Cricket: crikê
- Cycling: đua xe đạp
- Darts: trò ném phi tiêu
- Diving: lặn
- Fishing: câu cá
- Football: bóng đá
- Go-karting: đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)
- Golf: đánh gôn
- Gymnastics: tập thể hình
- Handball: bóng ném
- Hiking: đi bộ đường dài
- Hockey: khúc côn cầu
- Horse racing: đua ngựa
- Horse riding: cưỡi ngựa
- Hunting: đi săn
- Ice hockey: khúc côn cầu trên sân băng
- Ice skating: trượt băng
- Inline skating (rollerblading): trượt pa-tanh
- Jogging: chạy bộ
- Judo: võ judo
- Karate: võ karate
- Kick boxing: võ đối kháng
- Lacrosse: bóng vợt
- Martial arts: võ thuật
- Motor racing: đua ô tô
- Mountaineering: leo núi
- Netball: bóng rổ nữ
- Pool (snooker): bi-a
- Rowing: chèo thuyền
- Rugby: bóng bầu dục
- Running: chạy đua
- Sailing: chèo thuyền
- Scuba diving: lặn có bình khí
- Shooting: bắn súng
- Skateboarding: trượt ván
- Skiing: trượt tuyết
- Snowboarding: trượt tuyết ván
- Squash: bóng quần
- Surfing: lướt sóng
- Swimming: bơi lội
- Table tennis: bóng bàn
- Ten-pin bowling: bowling
- Volleyball: bóng chuyền
- Walking: đi bộ
- Water polo: bóng nước
- Water skiing: lướt ván nước do tàu kéo
- Weightlifting: cử tạ
- Windsurfing: lướt ván buồm
- Wrestling: môn đấu vật
- Yoga: yoga
(Giao tiếp tiếng Anh về thể thao)
Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ trong thể thao:
- Badminton racquet: vợt cầu lông
- Ball: quả bóng
- Baseball bat: gầy bóng chày
- Boxing glove: găng tay đấm bốc
- Cricket bat: gậy crikê
- Fishing rod: cần câu cá
- Football boots: giày đá bóng
- Football: quả bóng đá
- Golf club: gậy đánh gôn
- Hockey stick: gậy chơi khúc côn cầu
- Ice skates: giày trượt băng
- Pool cue: gậy chơi bi-a
- Rugby ball: quả bóng bầu dục
- Running shoes: giày chạy
- Skateboard: ván trượt
- Skis: ván trượt tuyết
- Squash racquet: vợt đánh quần
- Tennis racquet: vợt tennis
Xem ngay sách Hack Não 1500 từ tiếng Anh – Nạp siêu tốc 1500 từ vựng và cụm từ trong 50 ngày.
Trên đây là những kiến thức cơ bản nhất về thể thao Step Up đã cung cấp cho bạn. Hi vọng thời gian tới từ vựng Tiếng anh chủ đề thể thao sẽ giúp bạn có thêm nhiều điều bổ ích và tự khám phá cho bản thân những môn thể thao yêu thích mới. Chúc bạn học tốt với phương pháp hệ thống theo chủ đề tiện lợi và nhanh chóng này nhé.