TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ DU LỊCH
- 여행: Du lịch
2. 촬영하다: Quay phim, chụp ảnh
3. 찍다: Chụp ảnh
4. 즉석사진: Ảnh lấy ngay
5. 흑백사진: Ảnh đen trắng
6. 칼라사진: Ảnh màu
7. 쇼핑하다: Đi mua sắm
8. 구경하다: Đi ngắm cảnh
9. 놀어가다: Đi chơi
10. 등산: Leo núi
11. 여행 기: Nhật ký du lịch
12. 여행계획:Kế hoạch du lịch
13. 여행객: Khách du lịch
14. 여행 비: Chi phí du lịch
15. 여권사진: Ảnh hộ chiếu
16. 여권: Hộ chiếu
17. 여객: Lữ khách
18. 야경을 보다: Ngắm cảnh ban đêm
19. 시내곤광: Tham quan nội thành
20. 숙박료: Tiền khách sạn
21. 숙박: Trú ngụ, trọ
22. 소풍: Píc ních
23. 산울림: Tiếng vọng trong núi
24. 사진첩: Bộ sưu tập ảnh
25. 사진작품: Tác phẩm ảnh
26. 사진작가: Tác giả ảnh
27. 사진예술: Nghệ thuật ảnh
28. 사진술: Nghệ thuật chụp ảnh
29. 사진기: Máy ảnh
30. 바다: Biển - TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC YÊN PHONG
- SỐ 19 PHỐ MỚI, ĐỐI DIỆN BỆNH VIỆN ĐA KHOA YÊN PHONG
- HOTLINE: 03493.579.900