Trong bài viết này, Nhật ngữ SOFL sẽ hướng dẫn các bạn học tiếng Nhật giao tiếp cho người mới bắt đầu về cách giới thiệu bản thân một cách lịch sự nhất. Hãy làm theo những bước dưới đây nhé.
>>> Xem thêm : 4 cách nói xin chào bằng tiếng Nhật
Bước 1: “はじめまして” (Hajimemashite) trong lần gặp gỡ đầu tiên
“はじめまして” - Câu này có ý nghĩa: “rất vui khi được gặp bạn”. Khi nói bạn nên cúi gập người 90 độ. Đồng thời thể hiện sự chân thành của mình.
Bước 2: Hãy nói câu xin chào trước khi giới thiệu thông tin cá nhân
Có thể sử dụng câu “おはようございます” (Ohayou gozaimasu) - Chào buổi sáng; hay “こんにちは” (Konnichiwa) - Vhào buổi chiều; hay câu “こんばんは” (Konbanwa) - Chào buổi tối, tùy vào từng thời điểm trong ngày.
Bước 3: Tự giới thiệu bản thân
a. Cách giới thiệu tên mình:
Cấu trúc: 私は [tên] です。
Ví dụ:
私はリンです。
Watashi wa Rin desu. (Tôi tên là Linh)
b. Cách giới thiệu tuổi: 私は[tuổi]歳です。
私は二十五歳です。
Watashi wa nijuugosai desu. (Tôi 25 tuổi)
Cách nói tuổi trong tiếng Nhật
c. Cách giới thiệu về nơi sống, quê quán
私はハノイ出身です。
Watashi wa Hanoi shusshindesu.
Tôi đến từ Hà Nội
私はダナンに住んでいます
Watashi wa Danan ni sunde imasu
Tôi đang sống ở Đà Nẵng.
わたしの住所は。。。です。
Watashi no juusho wa… desu.
Địa chỉ nhà tôi là…
d. giới thiệu về nghề nghiệp
Cấu trúc: 私は [nghề nghiệp] です。
Ví dụ:
私はいしゃです。
Watashi wa isha desu.
Tôi là bác sĩ.
Bước 4: Kết thúc giới thiệu bản thân
Hãy nói “どうぞよろしく、お願いします” (Douzo yoroshiku onegai shimasu). Với mong muốn người giao tiếp giúp đỡ mình.
Trên đây, SOFL đã hướng dẫn các bạn cách tự giới thiệu bản thân khi học tiếng Nhật giao tiếp cho người mới bắt đầu, hãy ôn luyện thật tốt để có thể tự tin giới thiệu bản thân mình với mọi người nhé. Chúc các bạn học tốt.
>>> Xem thêm : 4 cách nói xin chào bằng tiếng Nhật
Bước 1: “はじめまして” (Hajimemashite) trong lần gặp gỡ đầu tiên
“はじめまして” - Câu này có ý nghĩa: “rất vui khi được gặp bạn”. Khi nói bạn nên cúi gập người 90 độ. Đồng thời thể hiện sự chân thành của mình.
Bước 2: Hãy nói câu xin chào trước khi giới thiệu thông tin cá nhân
Có thể sử dụng câu “おはようございます” (Ohayou gozaimasu) - Chào buổi sáng; hay “こんにちは” (Konnichiwa) - Vhào buổi chiều; hay câu “こんばんは” (Konbanwa) - Chào buổi tối, tùy vào từng thời điểm trong ngày.
Bước 3: Tự giới thiệu bản thân
a. Cách giới thiệu tên mình:
Cấu trúc: 私は [tên] です。
Ví dụ:
私はリンです。
Watashi wa Rin desu. (Tôi tên là Linh)
b. Cách giới thiệu tuổi: 私は[tuổi]歳です。
私は二十五歳です。
Watashi wa nijuugosai desu. (Tôi 25 tuổi)
Cách nói tuổi trong tiếng Nhật
Tuổi | Cách đọc | Nghĩa |
いっさい | issai | 1 tuổi |
にさい | nisai | 2 tuổi |
さんさい | sansai | 3 tuổi |
よんさい | yonsai | 4 tuổi |
ごさい | gosai | 5 tuổi |
ろくさい | rokusai | 6 tuổi |
ななさい | nanasai | 7 tuổi |
はっさい | hassai | 8 tuổi |
きゅうさい | kyuusai | 9 tuổi |
じゅっさい | jussai | 10 tuổi |
じゅういっさい | juu issai | 11 tuổi |
じゅうにさい | juu nisai | 12 tuổi |
じゅうさんさい | juu sansai | 13 tuổi |
じゅうよんさい | juu yonsai | 14 tuổi |
じゅうごさい | juu gosai | 15 tuổi |
じゅうろくさい | juu rokusai | 16 tuổi |
じゅうななさい | juu nanasai | 17 tuổi |
じゅうはっさい | juu hassai | 18 tuổi |
じゅうきゅうさい | juu kyuusai | 19 tuổi |
はたち | hatachi | 20 tuổi |
にじゅういっさい | nijuu issai | 21 tuổi |
さんじゅっさい | san jussai | 30 tuổi |
よんじゅっさい | yon jussai | 40 tuổi |
ごじゅっさい | go jussai | 50 tuổi |
ろくじゅっさい | roku jussai | 60 tuổi |
ななじゅっさい | nana jussai | 70 tuổi |
はちじゅっさい | hachi jussai | 80 tuổi |
きゅじゅっさい | kyu jussai | 90 tuổi |
ひゃくさい | hyakusai | 100 tuổi |
c. Cách giới thiệu về nơi sống, quê quán
私はハノイ出身です。
Watashi wa Hanoi shusshindesu.
Tôi đến từ Hà Nội
私はダナンに住んでいます
Watashi wa Danan ni sunde imasu
Tôi đang sống ở Đà Nẵng.
わたしの住所は。。。です。
Watashi no juusho wa… desu.
Địa chỉ nhà tôi là…
d. giới thiệu về nghề nghiệp
Cấu trúc: 私は [nghề nghiệp] です。
Ví dụ:
私はいしゃです。
Watashi wa isha desu.
Tôi là bác sĩ.
Bước 4: Kết thúc giới thiệu bản thân
Hãy nói “どうぞよろしく、お願いします” (Douzo yoroshiku onegai shimasu). Với mong muốn người giao tiếp giúp đỡ mình.
Trên đây, SOFL đã hướng dẫn các bạn cách tự giới thiệu bản thân khi học tiếng Nhật giao tiếp cho người mới bắt đầu, hãy ôn luyện thật tốt để có thể tự tin giới thiệu bản thân mình với mọi người nhé. Chúc các bạn học tốt.