Nhật Bản là một trong những địa điểm vô cùng “hot” để du lịch hiện nay. Hãy cùng tìm hiểu những mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp trong trường hợp bạn đi du lịch đến đất nước mặt trời mọc này nhé.
>>> Từ vựng tiếng Nhật chủ đề du lịch
Sumimasen (すみません)
Người Nhật rất tế nhị trong giao tiếp và cũng không thích đụng chạm với một người mình không biết. Vì thế, khi muốn gọi một người Nhật, bạn tuyệt đối không nên kéo áo, hay tiếp xúc cơ thể với họ, mà trước hết hãy nói câu “Sumimasen” (すみません). Từ này có nghĩa đen là “xin lỗi” nhưng được dùng trong nhiều trường hợp như: muốn gây sự chú ý với ai đó, cảm ơn hay xin tha thứ… Nó tương tự như “Excuse me” của tiếng Anh.
(… ) doko desuka? (どこですか?)
Mặc dù tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế nhưng nó lại không phổ biến lắm ở xứ sở mặt trời mọc. Ở Nhật, nếu bạn hỏi một người nào đó “Do you speak English?” thì hầu hết sẽ né bạn, xua tay như câu trả lời “No”.
Vì thế, nếu bạn muốn hỏi đường, hãy học thuộc câu “... doko desuka” và nhớ cầm theo một tấm bản đồ. Câu này trong tiếng Việt có nghĩa là “Nơi này ở đâu?”. Người Nhật sẽ rất nhiệt tình chỉ cho bạn, thậm chí là dẫn bạn đi đấy.
Kore kudasai (これください)
“Kore” có nghĩa là “cái này”, “kudasai” có nghĩa là “xin hãy”. Khi bạn đi mua sắm và muốn lựa chọn gì, hãy chỉ tay vào món đồ đó và nói “Kore kudasai”, người bán hàng sẽ hiểu đây là thứ bạn muốn mua.
Arigatou gozaimasu (ありがとうございます)
Có lẽ nhiều bạn đã biết cụm từ này có nghĩa là “Cảm ơn”. Đây là cách cảm ơn ai đó một cách trang trọng. Nhưng nếu khó nhớ thì bạn có thể nói đơn giản “Arigatou”. Tuy nó không lịch sự bằng câu trên nhưng khi một du khách nước ngoài nói cảm ơn bằng tiếng Nhật sẽ là điều rất dễ thương, vì bạn đã cố gắng sử dụng ngôn ngữ của nước họ.
Hai, Iie (はい・いいえ)
Hai (はい) là có và Iie (いいえ) là không. Đây là hai từ thông dụng nhất trong bất kỳ ngôn ngữ nào.
Ví dụ: Khi người Nhật hỏi "あなた はベトナムじんですか" (anata wa betonamu jin desu ka) “Bạn có phải là người Việt Nam không?” nếu phải hãy nói “Hai”, còn không hãy nói “Iie”.
Wakarimasen (わかりません)
Khi gặp một vấn đề nào đó hoặc câu nói nào mà bạn không hiểu, hãy nói “Wakarimasen” có nghĩa là “Tôi không hiểu”. Đây có lẽ là cụm từ thường dùng nhất của người du lịch khi nghe người bản địa nói mà không hiểu gì.
Betonamu jin desu (ベトナム人です)
Khi đi du lịch Nhật Bản, nếu bạn muốn giới thiệu mình là người Việt Nam, hãy nói: “Betonamu jin desu” (Tôi là người Việt Nam).
Vì người Nhật có hệ thống bảng chữ cái katakana dùng để phiên âm chữ nước ngoài. Ví dụ như: taxi là takushi, bus là basu,... vì thế Việt Nam trong tiếng Nhật được phiên âm là “Betonamu” (ベトナム).
Hyaku tou ban
Hayaku tou ban => Gọi 110
Nếu khi ở Nhật có chuyện gì xảy ra không may xảy ra với bạn, hãy lớn “Hayaku tou ban”. Khi đó, người Nhật sẽ giúp bạn gọi đến số của cảnh sát là 110.
Trên đây là một số mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp khi đi du lịch cho các bạn tham khảo, hy vọng sẽ mang lại những thông tin bổ ích. Đừng quên theo dõi những bài viết của Nhật ngữ SOFL thường xuyên để cập nhật những bài học mới nhất nhé.
>>> Xem thêm : Khóa học tiếng Nhật giao tiếp TPHCM
>>> Từ vựng tiếng Nhật chủ đề du lịch
Sumimasen (すみません)
Người Nhật rất tế nhị trong giao tiếp và cũng không thích đụng chạm với một người mình không biết. Vì thế, khi muốn gọi một người Nhật, bạn tuyệt đối không nên kéo áo, hay tiếp xúc cơ thể với họ, mà trước hết hãy nói câu “Sumimasen” (すみません). Từ này có nghĩa đen là “xin lỗi” nhưng được dùng trong nhiều trường hợp như: muốn gây sự chú ý với ai đó, cảm ơn hay xin tha thứ… Nó tương tự như “Excuse me” của tiếng Anh.
(… ) doko desuka? (どこですか?)
Mặc dù tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế nhưng nó lại không phổ biến lắm ở xứ sở mặt trời mọc. Ở Nhật, nếu bạn hỏi một người nào đó “Do you speak English?” thì hầu hết sẽ né bạn, xua tay như câu trả lời “No”.
Vì thế, nếu bạn muốn hỏi đường, hãy học thuộc câu “... doko desuka” và nhớ cầm theo một tấm bản đồ. Câu này trong tiếng Việt có nghĩa là “Nơi này ở đâu?”. Người Nhật sẽ rất nhiệt tình chỉ cho bạn, thậm chí là dẫn bạn đi đấy.
Kore kudasai (これください)
“Kore” có nghĩa là “cái này”, “kudasai” có nghĩa là “xin hãy”. Khi bạn đi mua sắm và muốn lựa chọn gì, hãy chỉ tay vào món đồ đó và nói “Kore kudasai”, người bán hàng sẽ hiểu đây là thứ bạn muốn mua.
Arigatou gozaimasu (ありがとうございます)
Có lẽ nhiều bạn đã biết cụm từ này có nghĩa là “Cảm ơn”. Đây là cách cảm ơn ai đó một cách trang trọng. Nhưng nếu khó nhớ thì bạn có thể nói đơn giản “Arigatou”. Tuy nó không lịch sự bằng câu trên nhưng khi một du khách nước ngoài nói cảm ơn bằng tiếng Nhật sẽ là điều rất dễ thương, vì bạn đã cố gắng sử dụng ngôn ngữ của nước họ.
Hai, Iie (はい・いいえ)
Hai (はい) là có và Iie (いいえ) là không. Đây là hai từ thông dụng nhất trong bất kỳ ngôn ngữ nào.
Ví dụ: Khi người Nhật hỏi "あなた はベトナムじんですか" (anata wa betonamu jin desu ka) “Bạn có phải là người Việt Nam không?” nếu phải hãy nói “Hai”, còn không hãy nói “Iie”.
Wakarimasen (わかりません)
Khi gặp một vấn đề nào đó hoặc câu nói nào mà bạn không hiểu, hãy nói “Wakarimasen” có nghĩa là “Tôi không hiểu”. Đây có lẽ là cụm từ thường dùng nhất của người du lịch khi nghe người bản địa nói mà không hiểu gì.
Betonamu jin desu (ベトナム人です)
Khi đi du lịch Nhật Bản, nếu bạn muốn giới thiệu mình là người Việt Nam, hãy nói: “Betonamu jin desu” (Tôi là người Việt Nam).
Vì người Nhật có hệ thống bảng chữ cái katakana dùng để phiên âm chữ nước ngoài. Ví dụ như: taxi là takushi, bus là basu,... vì thế Việt Nam trong tiếng Nhật được phiên âm là “Betonamu” (ベトナム).
Hyaku tou ban
Hayaku tou ban => Gọi 110
Nếu khi ở Nhật có chuyện gì xảy ra không may xảy ra với bạn, hãy lớn “Hayaku tou ban”. Khi đó, người Nhật sẽ giúp bạn gọi đến số của cảnh sát là 110.
Trên đây là một số mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp khi đi du lịch cho các bạn tham khảo, hy vọng sẽ mang lại những thông tin bổ ích. Đừng quên theo dõi những bài viết của Nhật ngữ SOFL thường xuyên để cập nhật những bài học mới nhất nhé.
>>> Xem thêm : Khóa học tiếng Nhật giao tiếp TPHCM