Tiếng nhật thương mại chủ đề kinh doanh
わが社 | わがしゃ | công ty của tôi/chúng tôi |
最新式 | さいしんしき | kiểu dáng mới nhất |
導入 | どうにゅう | sự giới thiệu, đưa vào áp dụng |
出来高 | できだか | sản lượng |
出来高給 | できだかきゅう | lương theo sản lượng |
賃金 | ちんぎん | tiền công |
能率給 | のうりつきゅう | lương theo năng suất |
一種 | いっしゅ | một loại |
収入 | しゅうにゅう | thu nhập |
支出 | ししゅつ | tiêu dùng, chi tiêu |
日本経済 | にほんけいざい | kinh tế Nhật Bản |
情報 | じょうほう | thông tin |
技術革新 | ぎじゅつかくしん | đổi mới kĩ thuật |
日進月歩 | にっしんげっぽ | phát triển không ngừng |
勢い | いきおい | xu hướng, sức mạnh, đà |
来期 | らいき | thời gian tới, sắp sửa tới đây |
廃止 | はいし | sự hủy bỏ, bãi bỏ |
統合する | とうごうする | kết hợp, hợp nhất |
販売促進 | はんばいそくしん | xúc tiến thương mại |
職務評価 | しょくむひょうか | mô tả công việc |
困難 | こんなん | khó khăn, vất vả |
格付け | かくづけ | phân loại, sắp xếp |
借入 | かりいれ | vay mượn |
商法 | しょうほう | luật thương mại |
株式会社 | かぶしきがいしゃ | công ty cổ phần |
有限会社 | ゆうげんがいしゃ | công ty trách nhiệm hữu hạn |
資金 | しきん | tiền vốn |
分類する | ぶんるいする | phân loại |
合弁会社 | ごうべんがいしゃ | công ty liên doanh |
設立 | せつりつ | thiết lập |
長期計画 | ちょうきけいかく | kế hoạch dài hạn |
事務 | じむ | công việc |
常務 | じょうむ | giám đốc điều hành |
経営多角化 | けいえいたかくか | đa dạng hóa kinh doanh |
伴い | ともない | đồng hành, kèm theo |
人材開発 | じんざいかいはつ | khai thác nhân lực |
人事考課 | じんじこうか | đánh giá nhân sự |
算定 | さんてい | tính toán, ước lượng |
簡素化する | かんそかする | đơn giản hóa |
一般化 | いっぱんか | khái quát hóa |
投資 | とうし | đầu tư |
商事会社 | しょうじがいしゃ | công ty thương mại |
仕入 | しいれ | lưu kho |
担当者 | たんとうしゃ | người đảm nhiệm |
人事異動 | じんじいどう | thay đổi nhân sự |
栄転 | えいてん | thăng chức |
左遷 | させん | giáng chức |
福利厚生 | ふくりこうせい | phúc lợi y tế |
統廃合 | とうはいごう | củng cố, tái tạo |
事業 | じぎょう | công việc kinh doanh |
HOTLINE: 0966.411.584
ĐỐI DIỆN CÂY XĂNG HÚC-ĐẠI ĐỒNG-TIÊN DU-BẮC NINH
ĐỐI DIỆN CÂY XĂNG HÚC-ĐẠI ĐỒNG-TIÊN DU-BẮC NINH