Máy cắt kỹ thuật số AMD
Model máy : AMD-1013, AMD-1815, AMD-2516, AMD-2518, AMD-3020
Kích thước cắt ( dài x rộng ) : 1000 x 1300 mm, 1800 x 1500 mm, 2500 x 1600 mm, 2500 x 1800mm; 3000 x 2000 mm
Kích thước bàn cắt : ( dài / rộng ) : có thể đặt làm kích thước theo yêu cầu
Thiết bị an toàn : cảm biến tia hồng ngoại , nhanh nhẹn , an toàn sản xuất.
Phương thức cắt : dao rung tự động , dao tiện , dao nhọn ,dao xoắn , bánh lăn , dao V , dao khí nén. Camera, con trỏ định vị , bút vẽ.
Độ dày cắt : ≤50 mm ( tùy theo vật liệu khác nhau )
Tốc độ cắt tối đa : 500-2000 mm/s ( tùy theo vật liệu khác nhau )
Mức độ chính xác : ± 0.05
Mức độ lặp lại : ± 0.05
Cố định vật liệu : hút chân không
Đường truyền tài liệu : cáp mạng
Hệ thống lập trình : điều khiểu kỹ thuật số thông minh
Dòng lệnh : định dang tương thích HP – GL
Màn hình điều khiểu : màn hình cảm ứng LCD đa ngôn ngữ
Công suất máy hút : 3kw – 12kw ( tùy theo kích thước của máy )
Nguồn điện : AC220v/380 , 50Hz – 60Hz
Môi trường làm việc : nhiệt độ -100c 400c , độ ẩm 20% - 80%RH.
Model máy : AMD-1013, AMD-1815, AMD-2516, AMD-2518, AMD-3020
Kích thước cắt ( dài x rộng ) : 1000 x 1300 mm, 1800 x 1500 mm, 2500 x 1600 mm, 2500 x 1800mm; 3000 x 2000 mm
Kích thước bàn cắt : ( dài / rộng ) : có thể đặt làm kích thước theo yêu cầu
Thiết bị an toàn : cảm biến tia hồng ngoại , nhanh nhẹn , an toàn sản xuất.
Phương thức cắt : dao rung tự động , dao tiện , dao nhọn ,dao xoắn , bánh lăn , dao V , dao khí nén. Camera, con trỏ định vị , bút vẽ.
Độ dày cắt : ≤50 mm ( tùy theo vật liệu khác nhau )
Tốc độ cắt tối đa : 500-2000 mm/s ( tùy theo vật liệu khác nhau )
Mức độ chính xác : ± 0.05
Mức độ lặp lại : ± 0.05
Cố định vật liệu : hút chân không
Đường truyền tài liệu : cáp mạng
Hệ thống lập trình : điều khiểu kỹ thuật số thông minh
Dòng lệnh : định dang tương thích HP – GL
Màn hình điều khiểu : màn hình cảm ứng LCD đa ngôn ngữ
Công suất máy hút : 3kw – 12kw ( tùy theo kích thước của máy )
Nguồn điện : AC220v/380 , 50Hz – 60Hz
Môi trường làm việc : nhiệt độ -100c 400c , độ ẩm 20% - 80%RH.