Thép Bảo Tín là đại lý chính thức của nhà máy ống thép Hòa Phát, chuyên cung cấp các loại thép ống, thép hộp thương hiệu Hòa Phát với giá tốt nhất trên thị trường.
Nội dung bài viết
Quý khách có thể tải Catalog ống thép về tại đây >>> Catalogue ống thép Hòa Phát
551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Quận 12, TP HCM.
Kho ống: 242/26 Nguyễn Thị Ngâu, ấp Trung Đông 2, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP HCM.
ĐT: 0932 059 176 – 0767 555 777
Hà Nội
17 Ngõ 62, Tân Thụy, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội.
ĐT: 093 127 2222 – 0903 332 176
Email: kinhdoanh@thepbaotin.com
Nội dung bài viết
Ống thép Hòa Phát
Các sản phẩm ống thép Hòa Phát gồm có: thép ống đen (ống thép hàn đen), ống thép mạ kẽm nhúng nóng (mạ hai mặt trong ngoài), thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm nhúng nóng. Thép ống: Có đủ các size ống thông dụng từ phi 21.2 đến 219.1mm, độ dầy từ 1.6mm đến 7.92mm… Ống thép sản xuất theo tiêu chuẩn BS 1387/1985 – ASTM A53 – JIS. Thép hộp: các size từ 12x12mm đến 200x100mm, 150x150mm… Để có được thông tin chính xác nhất, xin quý khách hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi, hoặc gửi email/fax để được tư vấn & cung cấp thông tin chi tiết.Quý khách có thể tải Catalog ống thép về tại đây >>> Catalogue ống thép Hòa Phát
Quy chuẩn trọng lượng ống thép Hòa Phát
Khách hàng tham khảo bảng quy chuẩn trọng lượng ống thép Hòa Phát dưới đây để nắm rõ thông tin hơn về các loại ống thép Hòa Phát. Nếu cần cung cấp thông tin nhiều hơn hoặc báo giá ống thép có thể liên hệ với Thép Bảo Tín để được cung cấp nhanh nhất.Bảng quy chuẩn trọng lượng ống thép mạ kẽm BS 1387/1985
Bảng quy chuẩn trọng lượng ống thép với các thông số: đường kính danh nghĩa, đường kính ngoài, chiều dài, trọng lượng khách hàng tham khảo sau đây:Hạng | Đường kính trong danh nghĩa | Đường kính ngoài | Chiều dày mm | Chiều dài m | Trọng lượng Kg/m | Số Cây/bó | Trọng lượng bó Kg/bó | |
A(mm) | B(inch) | Tiêu chuẩn | ||||||
Hạng BS-A1 (Không vạch) | 15 | 1/2 | ø21.2 | 1.9 | 6 | 0.914 | 168 | 921 |
20 | 3/4 | ø26.65 | 2.1 | 6 | 1.284 | 113 | 871 | |
25 | 1 | ø33.5 | 2.3 | 6 | 1.787 | 80 | 858 | |
32 | 1-1/4 | ø42.2 | 2.3 | 6 | 2.26 | 61 | 827 | |
40 | 1-1/2 | ø48.1 | 2.5 | 6 | 2.83 | 52 | 883 | |
50 | 2 | ø59.9 | 2.6 | 6 | 3.693 | 37 | 820 | |
65 | 2-1/2 | ø75.6 | 2.9 | 6 | 5.228 | 27 | 847 | |
80 | 3 | ø88.3 | 2.9 | 6 | 6.138 | 24 | 884 | |
100 | 4 | ø113.45 | 3.2 | 6 | 8.763 | 16 | 841 | |
Hạng BS-L (Vạch nâu) | 15 | 1/2 | ø21.2 | 20 | 6 | 0.947 | 168 | 955 |
20 | 3/4 | ø26.65 | 2.3 | 6 | 1.681 | 113 | 936 | |
25 | 1 | ø33.5 | 2.6 | 6 | 1.981 | 80 | 951 | |
32 | 1-1/4 | ø42.2 | 2.6 | 6 | 2.54 | 61 | 930 | |
40 | 1-1/2 | ø48.1 | 2.9 | 6 | 3.23 | 52 | 1.008 | |
50 | 2 | ø59.9 | 2.9 | 6 | 4.08 | 37 | 906 | |
65 | 2-1/2 | ø75.6 | 3.2 | 6 | 5.71 | 27 | 925 | |
80 | 3 | ø88.3 | 3.2 | 6 | 6.72 | 24 | 968 | |
100 | 4 | ø113.45 | 3.6 | 6 | 9.75 | 16 | 936 | |
Hạng BS-M (Vạch xanh) | 15 | 1/2 | ø21.4 | 2.6 | 6 | 1.21 | 168 | 1.220 |
20 | 3/4 | ø26.9 | 2.6 | 6 | 1.56 | 113 | 1.058 | |
25 | 1 | ø33.8 | 3.2 | 6 | 2.41 | 80 | 1.157 | |
32 | 1-1/4 | ø42.5 | 3.2 | 6 | 3.1 | 61 | 1.135 | |
40 | 1-1/2 | ø48.4 | 3.2 | 6 | 3.57 | 52 | 1.114 | |
50 | 2 | ø60.3 | 3.6 | 6 | 5.03 | 37 | 1.117 | |
65 | 2-1/2 | ø76.0 | 3.6 | 6 | 6.43 | 27 | 1.042 | |
80 | 3 | ø88.8 | 4.0 | 6 | 8.37 | 24 | 1.205 | |
100 | 4 | ø114.1 | 4.5 | 6 | 12.2 | 16 | 1.171 |
CTY TNHH THÉP BẢO TÍN
Hồ Chí Minh551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Quận 12, TP HCM.
Kho ống: 242/26 Nguyễn Thị Ngâu, ấp Trung Đông 2, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP HCM.
ĐT: 0932 059 176 – 0767 555 777
Hà Nội
17 Ngõ 62, Tân Thụy, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội.
ĐT: 093 127 2222 – 0903 332 176
Email: kinhdoanh@thepbaotin.com