THÉP RÈN 42CrMo/42CrMo4/4140/SCM440
Mác : 42CrMo/42CrMo4/4140/SCM440
Tiêu chuẩn: GB
Loại thép: Thép rèn Hot Forged+QT
Gía : FOB/CFR/CIF hoặc nội địa.
Thanh toán: 30% trả trước T/T hoặc L/C at sight
Thời gian giao hàng: trong vòng 40 ngày.
ỨNG DỤNG THÉP RÈN SCM440 / 42CrMo/42CrMo4:
Làm khuôn nhựa, bánh răng, làm trục tàu, linh kiện, chi tiết máy, bộ để khuôn chuẩn,..

So sánh 20SiMn , 35SiMn, 4140/ SCM440


















Call/ zalo: 0967.859.538 (Ms.Thảo)
Email: thaothep.fengyangsteel@gmail.com
Đ/c: 126-148 Cộng Hòa , phường 12, quận Tân Bình, TP.HCM
GLOBAL ASIA MATERIALS & FENGYANG SPECIAL STEEL
Mác : 42CrMo/42CrMo4/4140/SCM440
Tiêu chuẩn: GB
Loại thép: Thép rèn Hot Forged+QT
Gía : FOB/CFR/CIF hoặc nội địa.
Thanh toán: 30% trả trước T/T hoặc L/C at sight
Thời gian giao hàng: trong vòng 40 ngày.
ỨNG DỤNG THÉP RÈN SCM440 / 42CrMo/42CrMo4:
Làm khuôn nhựa, bánh răng, làm trục tàu, linh kiện, chi tiết máy, bộ để khuôn chuẩn,..

So sánh 20SiMn , 35SiMn, 4140/ SCM440
Mác thép | C | Si | Mn | P | S | Cr | Ni | Mo | |
20SiMn | 0.16-0.22 | 0.60-0.80 | 1.00-1.30 | ≤0.035 | ≤0.035 | ≤0.30 | ≤0.30 | -- | - |
35SiMn | 0.32-0.40 | 1.10-1.40 | 1.10-1.40 | ≤0.035 | ≤0.035 | ≤0.30 | ≤0.30 | - | 0.32-0.40 |
4140 | 0.38-0.43 | 0.15-0.35 | 0.60-0.90 | ≤0.035 | ≤0.040 | 0.80-1.10 | -- | 0.15-0.25 | - |


















Call/ zalo: 0967.859.538 (Ms.Thảo)
Email: thaothep.fengyangsteel@gmail.com
Đ/c: 126-148 Cộng Hòa , phường 12, quận Tân Bình, TP.HCM
GLOBAL ASIA MATERIALS & FENGYANG SPECIAL STEEL