STT | SẢN PHẨM | MÃ SẢN PHẨM | SL | GIÁ SALE |
1 | Máy hiện sóng VDS3104L | VDS3104L | 1 | 8,688,000 |
2 | Máy phát xung RIGOL DG1022 | DG1022 | 1 | 9,200,000 |
3 | Máy phát xung 2 kênh AG2052F | AG2052F | 1 | 8,800,000 |
4 | Máy hàn đối lưu hồng ngoại T-946 | T-946 | 1 | 5,200,000 |
5 | Máy khò hồng ngoại T-835 | T-835 | 1 | 8,500,000 |
6 | Đồng hồ đo điện vạn năng để bàn AT-VC8045 | AT-VC8045 | 1 | 2,000,000 |
7 | PP707 Bộ thu thập dữ liệu đa năng USB DrDAQ 2011 | PP707 | 1 | 7,840,000 |
8 | Máy đo LCR TH2822M | TH2822M | 4 | 4,500,000 |
9 | PP863: Máy hiện sóng PicoScope 5242A | 5242A | 1 | Liên hệ |
10 | Máy phát bảng màu chuẩn hệ PAL CPG-1367A | CPG-1367A | 1 | 4,080,000 |
11 | Nguồn chuyển đổi AC-DC & DC-DC AFCN-5S | AFCN-5S | 2 | 405,000 |
12 | Quạt hút khói Bakon 493 | Bakon 493 | 1 | 720,000 |
13 | Kính hiển vi LCD cần tay M600 | M600 | 1 | 3,400,000 |
14 | Bút chân không nhặt IC HV-5C | HV-5C | 3 | 450,000 |
15 | Bộ kính hiển vi USB kỹ thuật số HT-60L | HT-60L | 1 | 5,100,000 |
16 | Mũi cho máy hàn thiếc 900M-T-4C | T900-4C | 152 | 44,000 |
17 | Mũi hàn Weller 7135 | 7135 | 7 | 104,000 |
18 | LT DD 4.0mm: Mũi hàn của Máy hàn thiếc Weller | T0054447800 | 4 | 128,000 |
19 | Weller 6110: Cutting Solder tip - Mũi hàn cho Mỏ hàn xung Weller 9200UC | 6110 | 6 | 160,000 |
20 | S32: Mũi hàn 2,0mm của Máy hàn thiếc Weller WHS40D | S32 | 12 | 160,000 |
21 | LT 1S: Mũi hàn của Máy hàn thiếc Weller | LT 1S | 12 | 128,000 |
22 | LT M 3.2mm: Mũi hàn của Máy hàn thiếc Weller | T0054441549 | 3 | 128,000 |
23 | Weller 7250: Copper soldering tip for 05C solder gun - Mũi hàn cho mỏ hàn xung 05C | 7250 | 24 | 200,000 |
24 | Que đo cặp nhiệt điện type K SE031 | SE031 | 2 | 640,000 |
25 | Que đo cảm biến nhiệt độ SE029 | SE029 | 1 | 800,000 |
26 | Cảm biến khoảng cách siêu âm SRF-05 | SRF-05 | 9 | Liên hệ |
27 | Tay hàn cho máy hàn thiếc AT980D | AT980D | 4 | Liên hệ |
28 | T5200: Que đo của máy hiện sóng 200MHz, 10x1, 600V | T5200 | 2 | 637,500 |
29 | T5100 Que đo của máy hiện sóng 100MHz, 10x1, 600V | T5100 | 7 | 255,000 |
30 | T3100 Que đo của máy hiện sóng 100MHz, 100x, 2.000V | T3100 | 1 | 680,000 |
31 | P2060 Que đo của máy hiện sóng 60MHz, 10x1, 600V | P2060 | 14 | 136,000 |
32 | MI007: Que đo máy hiện sóng 60MHz | MI007 | 2 | 484,500 |
Chi tiết liên hệ : TULA.VN - Electronics Materials and Instruments in Vietnam
Công ty TNHH Giải pháp TULA - TULA Solution
VP : Số 6 Ngõ 23 Đình Thôn, Mỹ Đình, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Tel./ Fax: 024.39655633, Hotline/Zalo : 0912612693, E-mail: info@tula.vn