Tên xe : Xe đầu kéo hyundai hd1000
Xuất xứ: Hàn Quốc
Năm sản xuất: 2012
Tình trạng xe: Mới 100%
Loại phương tiện / Vehicle Type
Ôtô đầu kéo
Hệ thống lái / Drive System
Tay lái thuận LHD, 6 x 4
Buồng lái / Cab Type
Loại cabin có giường ngủ
Số chỗ ngồi / Seat Capacity
02 chỗ
Kích thước / Dimensions
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm)
4.350 (3.050+1.300)
Kích thước xe/ Vehicle Dimensions (mm)
Dài x Rộng x Cao / L x W x H
6.685 x 2.495 x 2.950
Chiều rộng cơ sở
Trước / Front (mm)
2.040
Sau / Rear (mm)
1.850
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm)
250
Trọng lượng / Weight
Trọng lượng bản thân xe (Kg)
8.930
Trọng tải chuyên chở (Kg)
Khối lượng kéo theo cho phép theo thiết kế (kg)
70.000
Tổng trọng tải tối đa khi tham gia giao thông (kg)
30.000
Thông số vận hành / Caculated Performance
Vận tốc tối đa / Max.Speed (km/h)
120
Khả năng vượt dốc/ Max Gradeability (Tanα)
0,855
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
6,8
Đặc tính kỹ thuật / Specifications
Động cơ /
Engine
Kiểu / Model
Diesel D6CA41 EURO II)
Loại / Type
Có Turbo
Số xy lanh / No of Cylinder
6 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc)
12920
Đường kính xy lanh
133
Công suất tối đa (PS/rpm)
410 / 1900
Momen tối đa (kg.m/rpm)
188 / 1500
Hộp số / Transmission
Cơ khí, 16 số tiến, 2 số lùi
Hệ thống lái
Có trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh
Phanh công tác
Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng
Phanh đỗ
Phanh hơi lốc kê
Bình nhiên liệu Fuel Tank (liter)
380L (Nhôm) / 350L (Thép)
Bình điện / Battery
2x12V – 150 AH
Lốp xe / Tire
12R22.5-16PR
Bảo hành
02 năm hoặc 100.000km
Xuất xứ: Hàn Quốc
Năm sản xuất: 2012
Tình trạng xe: Mới 100%
Loại phương tiện / Vehicle Type
Ôtô đầu kéo
Hệ thống lái / Drive System
Tay lái thuận LHD, 6 x 4
Buồng lái / Cab Type
Loại cabin có giường ngủ
Số chỗ ngồi / Seat Capacity
02 chỗ
Kích thước / Dimensions
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm)
4.350 (3.050+1.300)
Kích thước xe/ Vehicle Dimensions (mm)
Dài x Rộng x Cao / L x W x H
6.685 x 2.495 x 2.950
Chiều rộng cơ sở
Trước / Front (mm)
2.040
Sau / Rear (mm)
1.850
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm)
250
Trọng lượng / Weight
Trọng lượng bản thân xe (Kg)
8.930
Trọng tải chuyên chở (Kg)
Khối lượng kéo theo cho phép theo thiết kế (kg)
70.000
Tổng trọng tải tối đa khi tham gia giao thông (kg)
30.000
Thông số vận hành / Caculated Performance
Vận tốc tối đa / Max.Speed (km/h)
120
Khả năng vượt dốc/ Max Gradeability (Tanα)
0,855
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
6,8
Đặc tính kỹ thuật / Specifications
Động cơ /
Engine
Kiểu / Model
Diesel D6CA41 EURO II)
Loại / Type
Có Turbo
Số xy lanh / No of Cylinder
6 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc)
12920
Đường kính xy lanh
133
Công suất tối đa (PS/rpm)
410 / 1900
Momen tối đa (kg.m/rpm)
188 / 1500
Hộp số / Transmission
Cơ khí, 16 số tiến, 2 số lùi
Hệ thống lái
Có trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh
Phanh công tác
Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng
Phanh đỗ
Phanh hơi lốc kê
Bình nhiên liệu Fuel Tank (liter)
380L (Nhôm) / 350L (Thép)
Bình điện / Battery
2x12V – 150 AH
Lốp xe / Tire
12R22.5-16PR
Bảo hành
02 năm hoặc 100.000km