Học từ vựng tiếng Nhật về các đồ dùng trong phòng khách.
1. 椅子 (いす) (isu): ghế dựa
2. ソファー(sofaa): ghế sô pha
3. ロッキングチェア (rokkingu chea): ghế bập bênh
4. 椅子, いす (いす, いす) (isu): ghế đẩu
5. ソファー (sofaa): ghế bành
6. 棚 (たな) (tana): kệ
7. 本棚 (ほんだな) (hondana): kệ (sách)
8. クッション (kusshon): miếng đệm ghế
9. 花瓶 (かびん) (kabin): bình hoa
10. 灰皿 (はいざら) (haizara): gạt tàn thuốc
Atlantic Yên Phong
zalo: 0966.411.584
hotline: 0349.579.900
Địa chỉ : 19 Huỳnh Thúc Kháng-Thị trấn Chờ- Yên Phong-Bắc Ninh